1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.335
|
60.299
|
30.384
|
70.878
|
14.154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.335
|
60.299
|
30.384
|
70.878
|
14.154
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.401
|
57.455
|
28.561
|
67.892
|
11.748
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.933
|
2.845
|
1.823
|
2.986
|
2.406
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
109
|
107
|
107
|
132
|
7. Chi phí tài chính
|
1.131
|
2.136
|
732
|
2.641
|
1.348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.131
|
2.136
|
732
|
2.641
|
1.348
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
861
|
1.772
|
1.234
|
1.434
|
1.036
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61
|
-954
|
-36
|
-981
|
155
|
12. Thu nhập khác
|
221
|
1.455
|
247
|
1.276
|
0
|
13. Chi phí khác
|
58
|
94
|
86
|
2
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
163
|
1.361
|
162
|
1.274
|
-19
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
224
|
407
|
126
|
293
|
136
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10
|
5
|
0
|
1
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10
|
5
|
0
|
1
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
214
|
402
|
125
|
292
|
136
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
214
|
402
|
125
|
292
|
136
|