Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.335 60.299 30.384 70.878 14.154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.335 60.299 30.384 70.878 14.154
4. Giá vốn hàng bán 17.401 57.455 28.561 67.892 11.748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.933 2.845 1.823 2.986 2.406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 120 109 107 107 132
7. Chi phí tài chính 1.131 2.136 732 2.641 1.348
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.131 2.136 732 2.641 1.348
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 861 1.772 1.234 1.434 1.036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61 -954 -36 -981 155
12. Thu nhập khác 221 1.455 247 1.276 0
13. Chi phí khác 58 94 86 2 19
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 163 1.361 162 1.274 -19
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 224 407 126 293 136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 5 0 1 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10 5 0 1 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 214 402 125 292 136
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 214 402 125 292 136