TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
250.558
|
261.989
|
315.838
|
332.256
|
304.250
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.298
|
16.155
|
17.950
|
10.599
|
44.646
|
1. Tiền
|
4.298
|
16.155
|
17.950
|
10.599
|
44.646
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.900
|
9.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.900
|
9.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132.696
|
113.957
|
111.747
|
124.794
|
116.495
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
125.347
|
99.005
|
91.691
|
110.930
|
101.674
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.796
|
7.839
|
10.146
|
5.087
|
4.869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.263
|
8.823
|
11.621
|
10.487
|
11.663
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.711
|
-1.711
|
-1.711
|
-1.711
|
-1.711
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113.564
|
130.191
|
180.290
|
182.242
|
133.265
|
1. Hàng tồn kho
|
113.564
|
130.191
|
180.290
|
182.242
|
133.265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1.686
|
5.851
|
4.722
|
244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.686
|
5.851
|
4.722
|
244
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45.758
|
33.963
|
27.482
|
20.885
|
17.510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.331
|
26.365
|
22.703
|
18.848
|
15.299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.331
|
26.365
|
22.703
|
18.848
|
15.299
|
- Nguyên giá
|
131.333
|
124.316
|
124.817
|
124.817
|
120.601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103.002
|
-97.952
|
-102.114
|
-105.970
|
-105.303
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.307
|
7.598
|
4.779
|
2.037
|
2.211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.093
|
7.385
|
4.565
|
1.824
|
1.998
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296.316
|
295.951
|
343.320
|
353.141
|
321.760
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
232.299
|
231.598
|
284.306
|
292.562
|
260.148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221.990
|
223.576
|
280.387
|
289.105
|
257.912
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.941
|
93.336
|
124.474
|
96.033
|
84.694
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63.425
|
62.099
|
50.312
|
54.483
|
62.007
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.727
|
39.907
|
84.324
|
108.723
|
83.031
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.644
|
223
|
372
|
215
|
19
|
6. Phải trả người lao động
|
2.428
|
6.299
|
1.068
|
2.409
|
908
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.902
|
3.215
|
2.487
|
4.248
|
4.822
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.906
|
17.066
|
16.268
|
21.911
|
21.348
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
935
|
348
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.083
|
1.083
|
1.083
|
1.083
|
1.083
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.309
|
8.022
|
3.919
|
3.457
|
2.236
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
36
|
36
|
36
|
36
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.346
|
4.103
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.927
|
3.883
|
3.883
|
3.421
|
2.236
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64.017
|
64.353
|
59.014
|
60.579
|
61.613
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64.017
|
64.353
|
59.014
|
60.579
|
61.613
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53.129
|
53.129
|
53.129
|
53.129
|
53.129
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.655
|
1.655
|
1.655
|
1.655
|
1.655
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.233
|
9.569
|
4.229
|
5.795
|
6.828
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.864
|
9.233
|
9.353
|
4.229
|
5.795
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
368
|
336
|
-5.124
|
1.566
|
1.033
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296.316
|
295.951
|
343.320
|
353.141
|
321.760
|