Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 250.558 261.989 315.838 332.256 304.250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.298 16.155 17.950 10.599 44.646
1. Tiền 4.298 16.155 17.950 10.599 44.646
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 9.900 9.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 9.900 9.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132.696 113.957 111.747 124.794 116.495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125.347 99.005 91.691 110.930 101.674
2. Trả trước cho người bán 4.796 7.839 10.146 5.087 4.869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.263 8.823 11.621 10.487 11.663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.711 -1.711 -1.711 -1.711 -1.711
IV. Tổng hàng tồn kho 113.564 130.191 180.290 182.242 133.265
1. Hàng tồn kho 113.564 130.191 180.290 182.242 133.265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 1.686 5.851 4.722 244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.686 5.851 4.722 244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45.758 33.963 27.482 20.885 17.510
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.120 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.120 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.331 26.365 22.703 18.848 15.299
1. Tài sản cố định hữu hình 28.331 26.365 22.703 18.848 15.299
- Nguyên giá 131.333 124.316 124.817 124.817 120.601
- Giá trị hao mòn lũy kế -103.002 -97.952 -102.114 -105.970 -105.303
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.307 7.598 4.779 2.037 2.211
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.093 7.385 4.565 1.824 1.998
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 213 213 213 213 213
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296.316 295.951 343.320 353.141 321.760
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 232.299 231.598 284.306 292.562 260.148
I. Nợ ngắn hạn 221.990 223.576 280.387 289.105 257.912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.941 93.336 124.474 96.033 84.694
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 63.425 62.099 50.312 54.483 62.007
4. Người mua trả tiền trước 40.727 39.907 84.324 108.723 83.031
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.644 223 372 215 19
6. Phải trả người lao động 2.428 6.299 1.068 2.409 908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.902 3.215 2.487 4.248 4.822
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.906 17.066 16.268 21.911 21.348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 935 348 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.083 1.083 1.083 1.083 1.083
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.309 8.022 3.919 3.457 2.236
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36 36 36 36 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.346 4.103 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.927 3.883 3.883 3.421 2.236
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.017 64.353 59.014 60.579 61.613
I. Vốn chủ sở hữu 64.017 64.353 59.014 60.579 61.613
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53.129 53.129 53.129 53.129 53.129
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.655 1.655 1.655 1.655 1.655
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.233 9.569 4.229 5.795 6.828
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.864 9.233 9.353 4.229 5.795
- LNST chưa phân phối kỳ này 368 336 -5.124 1.566 1.033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296.316 295.951 343.320 353.141 321.760