1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
740.768
|
486.338
|
526.245
|
515.930
|
643.417
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
740.768
|
486.338
|
526.245
|
515.930
|
643.417
|
4. Giá vốn hàng bán
|
552.917
|
389.975
|
425.396
|
417.684
|
527.193
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
187.850
|
96.362
|
100.849
|
98.246
|
116.223
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.263
|
1.467
|
1.588
|
1.694
|
24.037
|
7. Chi phí tài chính
|
3.635
|
4.952
|
5.027
|
3.930
|
3.084
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.213
|
4.857
|
4.901
|
3.555
|
3.013
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.553
|
-8
|
-42
|
-532
|
-109
|
9. Chi phí bán hàng
|
64.064
|
24.737
|
41.729
|
42.967
|
73.463
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79.359
|
64.611
|
66.024
|
77.298
|
37.875
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.504
|
3.522
|
-10.385
|
-24.788
|
25.729
|
12. Thu nhập khác
|
-5
|
120
|
7.380
|
5
|
99
|
13. Chi phí khác
|
120
|
163
|
76
|
114
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-125
|
-43
|
7.304
|
-109
|
41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.378
|
3.479
|
-3.082
|
-24.897
|
25.770
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.352
|
2.962
|
2.059
|
310
|
499
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
524
|
354
|
169
|
23
|
-2.964
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.876
|
3.315
|
2.228
|
333
|
-2.465
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.502
|
164
|
-5.309
|
-25.230
|
28.235
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.889
|
-4.160
|
-4.330
|
-1.254
|
2.202
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.613
|
4.324
|
-980
|
-23.976
|
26.034
|