Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 740.768 486.338 526.245 515.930 643.417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 740.768 486.338 526.245 515.930 643.417
4. Giá vốn hàng bán 552.917 389.975 425.396 417.684 527.193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 187.850 96.362 100.849 98.246 116.223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.263 1.467 1.588 1.694 24.037
7. Chi phí tài chính 3.635 4.952 5.027 3.930 3.084
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.213 4.857 4.901 3.555 3.013
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.553 -8 -42 -532 -109
9. Chi phí bán hàng 64.064 24.737 41.729 42.967 73.463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 79.359 64.611 66.024 77.298 37.875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.504 3.522 -10.385 -24.788 25.729
12. Thu nhập khác -5 120 7.380 5 99
13. Chi phí khác 120 163 76 114 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -125 -43 7.304 -109 41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.378 3.479 -3.082 -24.897 25.770
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.352 2.962 2.059 310 499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 524 354 169 23 -2.964
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.876 3.315 2.228 333 -2.465
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.502 164 -5.309 -25.230 28.235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.889 -4.160 -4.330 -1.254 2.202
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.613 4.324 -980 -23.976 26.034