1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.338
|
38.266
|
34.276
|
39.268
|
34.644
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.338
|
38.266
|
34.276
|
39.268
|
34.644
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.679
|
30.341
|
28.192
|
31.219
|
29.353
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.659
|
7.925
|
6.084
|
8.049
|
5.292
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
283
|
381
|
324
|
332
|
258
|
7. Chi phí tài chính
|
659
|
634
|
626
|
602
|
341
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
659
|
634
|
626
|
602
|
341
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
191
|
186
|
159
|
136
|
122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.983
|
6.037
|
4.948
|
5.253
|
4.339
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
109
|
1.449
|
675
|
2.390
|
748
|
12. Thu nhập khác
|
43
|
29
|
3.521
|
49
|
15
|
13. Chi phí khác
|
96
|
36
|
22
|
43
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-52
|
-8
|
3.499
|
6
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57
|
1.441
|
4.174
|
2.396
|
751
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1
|
835
|
479
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1
|
835
|
479
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
57
|
1.440
|
3.339
|
1.917
|
751
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57
|
1.440
|
3.339
|
1.917
|
751
|