Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.338 38.266 34.276 39.268 34.644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.338 38.266 34.276 39.268 34.644
4. Giá vốn hàng bán 29.679 30.341 28.192 31.219 29.353
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.659 7.925 6.084 8.049 5.292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 283 381 324 332 258
7. Chi phí tài chính 659 634 626 602 341
-Trong đó: Chi phí lãi vay 659 634 626 602 341
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 191 186 159 136 122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.983 6.037 4.948 5.253 4.339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 109 1.449 675 2.390 748
12. Thu nhập khác 43 29 3.521 49 15
13. Chi phí khác 96 36 22 43 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -52 -8 3.499 6 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57 1.441 4.174 2.396 751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 835 479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1 835 479
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 57 1.440 3.339 1.917 751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57 1.440 3.339 1.917 751