1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168.010
|
159.980
|
127.360
|
170.374
|
164.120
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
557
|
5.574
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
168.003
|
159.424
|
121.786
|
170.374
|
164.120
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.708
|
126.792
|
96.334
|
135.736
|
130.885
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.296
|
32.632
|
25.452
|
34.638
|
33.235
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.820
|
2.140
|
2.017
|
2.243
|
2.273
|
7. Chi phí tài chính
|
58
|
137
|
140
|
13
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.348
|
20.550
|
18.767
|
22.521
|
23.221
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.710
|
14.084
|
8.562
|
14.346
|
12.287
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
114
|
1
|
1.790
|
145
|
13. Chi phí khác
|
190
|
39
|
39
|
1.379
|
193
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-190
|
75
|
-38
|
412
|
-48
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.520
|
14.159
|
8.524
|
14.758
|
12.239
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.409
|
2.058
|
1.247
|
5.031
|
2.866
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.409
|
2.058
|
1.247
|
5.031
|
2.866
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.111
|
12.101
|
7.276
|
9.727
|
9.373
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20
|
53
|
46
|
65
|
9
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.091
|
12.048
|
7.231
|
9.661
|
9.364
|