Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.467.117 1.529.064 1.507.894 1.598.238 1.695.047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88.340 67.423 68.631 66.953 128.448
1. Tiền 40.801 18.258 28.257 21.065 77.504
2. Các khoản tương đương tiền 47.539 49.165 40.373 45.888 50.944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 358.752 343.424 346.653 306.649 343.144
1. Chứng khoán kinh doanh 909 908 908 908 908
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -190 -187 -175 -180 -185
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 358.034 342.703 345.920 305.920 342.420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 749.131 653.189 644.484 791.308 855.899
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 578.756 481.326 470.937 583.078 601.258
2. Trả trước cho người bán 184.851 120.795 109.082 152.499 168.157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 71.000 81.352 81.352 81.352
6. Phải thu ngắn hạn khác 61.320 63.441 58.253 50.728 79.518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80.795 -83.373 -75.140 -76.349 -74.386
IV. Tổng hàng tồn kho 257.172 435.908 418.742 410.233 344.485
1. Hàng tồn kho 257.172 435.908 418.742 410.233 344.485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.721 29.121 29.384 23.095 23.071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 244 5.953 8.055 2.693 7.982
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.239 20.405 19.452 19.011 14.731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 238 2.763 1.876 1.391 358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211.794 202.675 204.408 209.740 199.170
I. Các khoản phải thu dài hạn 342 342 342 642 642
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 342 342 342 642 642
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125.735 123.419 122.878 122.418 122.010
1. Tài sản cố định hữu hình 52.291 50.141 49.765 49.471 49.228
- Nguyên giá 152.078 155.627 155.497 157.226 159.092
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.787 -105.486 -105.732 -107.755 -109.864
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.451 6.286 6.120 5.955
- Nguyên giá 6.616 6.616 6.616 6.616
- Giá trị hao mòn lũy kế -165 -331 -496 -662
3. Tài sản cố định vô hình 66.827 66.827 66.827 66.827 66.827
- Nguyên giá 66.827 66.827 66.827 66.827 66.827
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 41.031 40.579 40.127 39.674 39.222
- Nguyên giá 65.005 65.005 65.005 66.824 66.824
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.974 -24.426 -24.878 -27.150 -27.602
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29.067 29.193 32.431 32.326 28.790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 28.928 32.165 32.326 28.790
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29.067 266 266 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.022 7.022 6.300 6.300 6.300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 722 722 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.300 6.300 6.300 6.300 6.300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.597 2.121 2.331 8.380 2.205
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.593 2.006 2.331 8.380 2.205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4 115 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.678.911 1.731.739 1.712.302 1.807.978 1.894.217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.351.585 1.414.217 1.389.692 1.483.138 1.545.792
I. Nợ ngắn hạn 1.063.394 1.230.672 1.045.179 1.128.711 1.192.048
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 513.361 538.159 561.726 545.317 666.318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 228.820 230.714 167.422 223.595 218.021
4. Người mua trả tiền trước 171.275 295.492 184.161 221.351 198.976
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.817 8.961 10.371 11.101 13.442
6. Phải trả người lao động 9.111 6.558 8.241 6.999 9.136
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 84.754 92.253 65.653 77.062 53.454
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 9.822 6.548 3.274 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.153 22.757 15.182 21.001 17.310
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24.915 21.691 21.691 14.983 11.261
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.186 4.266 4.185 4.028 4.132
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 288.191 183.546 344.514 354.427 353.744
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 38.682 45.179 48.075
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 30.000 30.000 30.000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 102.725 6.716 101.874 103.133 103.133
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160.519 156.174 152.226 152.936 148.574
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23.754 19.509 20.680 22.128 22.910
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.040 993 899 899 899
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 153 153 153 153 153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 327.326 317.522 322.610 324.840 348.425
I. Vốn chủ sở hữu 327.326 317.522 322.610 324.840 348.425
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219.887 219.887 219.887 219.887 219.887
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.319 14.319 14.319 14.319 14.319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.159 6.013 7.929 7.929 7.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.598 44.849 51.175 52.633 67.856
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.173 42.981 48.579 45.846 43.812
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.425 1.869 2.595 6.786 24.044
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 32.362 32.453 29.300 30.072 38.433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.678.911 1.731.739 1.712.302 1.807.978 1.894.217