I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.453
|
3.948
|
6.545
|
15.457
|
1.528
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.071
|
9.430
|
12.035
|
4.460
|
6.824
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.523
|
2.683
|
833
|
3.917
|
2.493
|
- Các khoản dự phòng
|
-98
|
-418
|
-422
|
-5.405
|
-29
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-190
|
214
|
1.250
|
-77
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-569
|
-10.547
|
-1.195
|
-10.529
|
-2.839
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.405
|
17.499
|
11.569
|
16.554
|
7.200
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.525
|
13.378
|
18.579
|
19.917
|
8.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
171.317
|
1.734
|
-133.045
|
-52.001
|
57.726
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-189.636
|
9.940
|
8.354
|
70.656
|
-43.579
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
48.214
|
-31.831
|
87.554
|
-35.866
|
-56.055
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.056
|
-2.761
|
139
|
886
|
467
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.765
|
-16.336
|
-12.502
|
-21.836
|
-13.127
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.550
|
0
|
-357
|
-1.020
|
-3.489
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-524
|
-686
|
-149
|
-505
|
-471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.525
|
-26.562
|
-31.427
|
-19.769
|
-50.176
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.388
|
-1.992
|
-29
|
-4.115
|
-338
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-71.000
|
-17.146
|
-19.500
|
-29.711
|
-25.001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.900
|
3.508
|
18.160
|
-3.508
|
28.006
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
2.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.603
|
5.115
|
5.395
|
5.680
|
3.391
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54.886
|
-10.516
|
4.026
|
-29.655
|
6.059
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
239.792
|
260.506
|
394.560
|
238.086
|
307.510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-237.848
|
-221.681
|
-368.836
|
-120.929
|
-305.168
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-539
|
0
|
-539
|
-269
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-5.700
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.944
|
38.286
|
25.724
|
110.920
|
2.072
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.417
|
1.208
|
-1.678
|
61.495
|
-42.045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.839
|
67.423
|
68.631
|
66.953
|
121.234
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.423
|
68.631
|
66.953
|
128.448
|
79.190
|