I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
57.646
|
65.442
|
68.350
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-77.650
|
-65.550
|
-53.928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.687
|
-4.323
|
-4.285
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-1.441
|
-1.544
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-38
|
-688
|
-181
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.575
|
29.395
|
28.665
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23.335
|
-37.750
|
-45.346
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29.489
|
-14.914
|
-8.268
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-212
|
-1.640
|
-4
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
870
|
406
|
402
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-32.550
|
-13.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20.000
|
16.250
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21.271
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
143
|
271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.953
|
-13.640
|
3.420
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
300
|
300
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-910
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.697
|
23.260
|
21.532
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.857
|
-5.790
|
-17.505
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.400
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.560
|
16.860
|
4.327
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.096
|
-11.694
|
-522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.117
|
20.055
|
9.550
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.055
|
8.361
|
9.028
|