1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
256.540
|
329.607
|
312.335
|
408.867
|
214.047
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
256.539
|
329.607
|
312.335
|
408.867
|
214.047
|
4. Giá vốn hàng bán
|
236.384
|
305.796
|
287.593
|
374.191
|
200.379
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.155
|
23.811
|
24.742
|
34.675
|
13.668
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
941
|
4.642
|
3.046
|
10.183
|
2.839
|
7. Chi phí tài chính
|
8.583
|
15.821
|
13.113
|
17.872
|
7.200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.405
|
15.533
|
11.569
|
16.554
|
7.200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
673
|
449
|
382
|
365
|
488
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.906
|
11.442
|
7.837
|
11.676
|
7.356
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.934
|
741
|
6.456
|
14.944
|
1.464
|
12. Thu nhập khác
|
1.443
|
1.020
|
131
|
877
|
119
|
13. Chi phí khác
|
-77
|
131
|
43
|
364
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.520
|
890
|
88
|
513
|
64
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.453
|
1.631
|
6.545
|
15.457
|
1.528
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.166
|
1.085
|
1.768
|
5.153
|
914
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-188
|
-188
|
-188
|
-188
|
-137
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
979
|
898
|
1.581
|
4.965
|
777
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.475
|
733
|
4.964
|
10.492
|
751
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
606
|
344
|
773
|
234
|
-196
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.869
|
390
|
4.191
|
10.258
|
947
|