I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
106.590
|
123.077
|
119.773
|
144.660
|
94.082
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-71.742
|
-94.361
|
-83.381
|
-109.881
|
-61.347
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.230
|
-23.319
|
-28.006
|
-27.090
|
-24.625
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.484
|
-2.562
|
-2.839
|
-3.326
|
-4.033
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-424
|
-322
|
-267
|
-508
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.382
|
6.840
|
13.591
|
16.287
|
9.622
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.890
|
-17.609
|
-21.812
|
-23.162
|
-16.153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.626
|
-8.357
|
-2.998
|
-2.779
|
-2.962
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.182
|
|
-89
|
-320
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
310
|
|
|
112
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
415
|
26
|
4.644
|
52
|
35
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-766
|
336
|
4.556
|
-268
|
147
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.151
|
77.034
|
78.941
|
102.591
|
67.297
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.709
|
-67.457
|
-78.843
|
-96.666
|
-66.117
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6.000
|
|
-3.000
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.558
|
3.577
|
98
|
2.925
|
1.181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-698
|
-4.445
|
1.656
|
-122
|
-1.634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.555
|
4.852
|
412
|
2.074
|
1.951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
5
|
6
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.852
|
412
|
2.074
|
1.951
|
319
|