Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96.870 108.021 100.901 125.879 95.950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96.870 108.021 100.901 125.879 95.950
4. Giá vốn hàng bán 84.424 94.248 90.614 113.016 84.055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.445 13.773 10.287 12.864 11.894
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34 318 4.642 115 411
7. Chi phí tài chính 2.562 2.643 2.957 3.419 4.084
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.495 2.606 2.917 3.355 4.028
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.269 407 529 542 470
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.069 7.061 6.292 5.803 18.919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.579 3.979 5.152 3.215 -11.169
12. Thu nhập khác 1 3 1.052 569
13. Chi phí khác 519 490 639 928 650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -518 -487 413 -928 -80
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.061 3.492 5.564 2.287 -11.249
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288 134 267 508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 288 134 267 508
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.773 3.358 5.298 1.779 -11.249
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.773 3.358 5.298 1.779 -11.249