1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159.331
|
148.085
|
122.397
|
153.743
|
96.349
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159.331
|
148.085
|
122.397
|
153.743
|
96.349
|
4. Giá vốn hàng bán
|
139.784
|
128.001
|
109.123
|
137.296
|
84.141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.547
|
20.084
|
13.274
|
16.447
|
12.207
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
169
|
331
|
3.016
|
496
|
882
|
7. Chi phí tài chính
|
4.138
|
3.511
|
3.533
|
4.146
|
5.626
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.032
|
3.394
|
3.493
|
3.922
|
4.230
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
252
|
-540
|
-263
|
273
|
301
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.546
|
671
|
705
|
542
|
500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.585
|
10.010
|
9.444
|
7.890
|
27.780
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.699
|
5.683
|
2.345
|
4.639
|
-20.515
|
12. Thu nhập khác
|
1.671
|
184
|
1.370
|
10
|
569
|
13. Chi phí khác
|
759
|
683
|
731
|
1.667
|
658
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
911
|
-499
|
640
|
-1.657
|
-89
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.610
|
5.184
|
2.984
|
2.981
|
-20.603
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.312
|
324
|
350
|
683
|
3
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.312
|
324
|
350
|
683
|
3
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.298
|
4.860
|
2.634
|
2.298
|
-20.606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
660
|
2.652
|
2.539
|
999
|
-5.173
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.638
|
2.208
|
95
|
1.299
|
-15.433
|