Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159.331 148.085 122.397 153.743 96.349
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159.331 148.085 122.397 153.743 96.349
4. Giá vốn hàng bán 139.784 128.001 109.123 137.296 84.141
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.547 20.084 13.274 16.447 12.207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 169 331 3.016 496 882
7. Chi phí tài chính 4.138 3.511 3.533 4.146 5.626
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.032 3.394 3.493 3.922 4.230
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 252 -540 -263 273 301
9. Chi phí bán hàng 1.546 671 705 542 500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.585 10.010 9.444 7.890 27.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.699 5.683 2.345 4.639 -20.515
12. Thu nhập khác 1.671 184 1.370 10 569
13. Chi phí khác 759 683 731 1.667 658
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 911 -499 640 -1.657 -89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.610 5.184 2.984 2.981 -20.603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.312 324 350 683 3
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.312 324 350 683 3
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.298 4.860 2.634 2.298 -20.606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 660 2.652 2.539 999 -5.173
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.638 2.208 95 1.299 -15.433