I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.610
|
5.184
|
2.984
|
2.981
|
-20.603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.226
|
5.776
|
2.650
|
6.085
|
24.477
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.643
|
2.407
|
2.014
|
1.819
|
1.425
|
- Các khoản dự phòng
|
-28
|
|
1.171
|
|
19.297
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-1
|
16
|
1
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.421
|
-23
|
-4.045
|
343
|
-473
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.032
|
3.394
|
3.493
|
3.922
|
4.230
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.836
|
10.960
|
5.634
|
9.067
|
3.874
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.708
|
-40.275
|
5.071
|
26.106
|
18.265
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.912
|
-14.037
|
-12.134
|
-7.136
|
16.457
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.819
|
38.284
|
7.986
|
-27.032
|
-25.718
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.447
|
1.170
|
522
|
1.127
|
659
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.712
|
-3.349
|
-3.415
|
-3.891
|
-4.033
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-702
|
-1.174
|
-490
|
-350
|
-615
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.640
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.389
|
-1.437
|
-90
|
-762
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.840
|
-9.858
|
3.085
|
-2.873
|
8.844
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.370
|
-61
|
0
|
-320
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.061
|
710
|
318
|
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
273
|
1.533
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
95
|
210
|
814
|
489
|
409
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
686
|
859
|
1.133
|
442
|
2.152
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77.013
|
98.744
|
102.244
|
124.304
|
67.297
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84.763
|
-87.051
|
-104.609
|
-117.475
|
-77.209
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36
|
-6.265
|
0
|
-3.280
|
-1.900
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.786
|
5.428
|
-2.364
|
3.549
|
-11.812
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.260
|
-3.570
|
1.853
|
1.118
|
-815
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.261
|
9.996
|
2.436
|
4.300
|
2.717
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
11
|
10
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.996
|
6.436
|
4.300
|
5.417
|
1.903
|