Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.473.170 3.511.812 2.504.609 2.564.423 3.661.095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358.811 200.976 228.678 319.051 407.902
1. Tiền 286.311 148.976 214.278 201.551 82.487
2. Các khoản tương đương tiền 72.500 52.000 14.400 117.500 325.415
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.163.400 1.023.698 479.698 580.198 382.865
1. Chứng khoán kinh doanh 24 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.163.400 1.023.698 479.698 580.198 382.865
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.563.087 1.013.249 893.550 847.528 1.248.380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 664.195 625.226 526.900 676.364 773.804
2. Trả trước cho người bán 248.455 173.987 147.626 163.768 189.109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 86.900 179.600 159.750 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 586.909 70.034 93.040 57.253 335.449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.371 -35.599 -33.766 -49.857 -49.981
IV. Tổng hàng tồn kho 2.244.364 1.021.560 665.079 606.708 1.467.663
1. Hàng tồn kho 2.244.364 1.021.560 665.079 606.708 1.467.663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 143.508 252.329 237.603 210.938 154.284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.875 19.240 10.301 4.925 42.357
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 115.956 233.060 221.881 200.844 88.255
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.677 28 5.421 5.169 23.672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.949.320 4.525.550 4.933.661 4.485.629 3.399.389
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.322 7.459 8.446 8.675 11.742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.670 8.806 9.794 10.022 11.742
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.347 -1.347 -1.347 -1.347 0
II. Tài sản cố định 1.202.440 1.390.592 1.346.033 1.444.168 1.397.521
1. Tài sản cố định hữu hình 1.165.010 1.353.471 1.302.668 1.394.537 1.349.368
- Nguyên giá 1.302.852 1.549.784 1.556.911 1.715.276 1.724.741
- Giá trị hao mòn lũy kế -137.842 -196.313 -254.243 -320.739 -375.374
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8.432 6.288 4.154 0 0
- Nguyên giá 10.605 10.605 10.605 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.173 -4.317 -6.451 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.999 30.834 39.211 49.631 48.154
- Nguyên giá 34.831 39.322 50.815 65.650 68.468
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.832 -8.488 -11.604 -16.019 -20.315
III. Bất động sản đầu tư 188.531 868.274 813.075 734.957 630.920
- Nguyên giá 223.860 926.457 885.827 826.682 733.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.329 -58.183 -72.751 -91.725 -102.155
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.167.244 1.747.248 2.338.096 2.121.591 1.210.474
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.167.244 1.747.248 2.338.096 2.121.591 1.210.474
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.600 1.600 1.600 1.600 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.600 1.600 1.600 1.600 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 216.363 132.588 102.133 83.395 75.005
1. Chi phí trả trước dài hạn 194.434 116.762 85.977 62.352 57.259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 21.929 15.826 16.156 21.043 17.746
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 167.819 377.789 324.278 91.244 73.727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.422.490 8.037.362 7.438.270 7.050.052 7.060.484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.951.211 4.371.607 3.981.925 3.515.699 3.341.340
I. Nợ ngắn hạn 4.964.994 2.654.414 2.101.353 2.192.825 2.426.013
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 969.934 1.069.695 532.619 840.748 747.700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 467.415 511.127 404.171 258.283 341.417
4. Người mua trả tiền trước 2.973.336 273.909 254.003 327.424 429.989
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95.912 353.083 113.906 53.762 313.957
6. Phải trả người lao động 22.321 26.478 16.014 12.041 16.889
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 207.783 184.209 469.811 407.746 194.909
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14.260 5.485 4.182 2.882 3.551
11. Phải trả ngắn hạn khác 125.284 152.444 235.463 221.409 305.489
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88.748 77.984 71.185 68.530 72.110
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 986.217 1.717.193 1.880.572 1.322.874 915.328
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 75.724 167.620 166.312 121.675 190.774
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16.775 15.353 37.385 40.260 37.450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 728.235 1.270.062 1.411.736 906.291 417.562
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.080 10.001 31.554 40.498 60.014
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 636
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 158.404 254.158 233.584 214.151 208.892
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.471.279 3.665.754 3.456.345 3.534.352 3.719.143
I. Vốn chủ sở hữu 2.471.279 3.665.754 3.456.345 3.534.352 3.719.143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.544.040 2.573.400 2.573.400 2.573.400 2.573.400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 120.119 149.940 164.352 164.382 170.458
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226.917 258.609 172.752 262.853 520.964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.681 -2.593 239.917 169.703 242.672
- LNST chưa phân phối kỳ này 223.236 261.203 -67.165 93.150 278.291
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 580.203 683.805 545.841 533.717 454.321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.422.490 8.037.362 7.438.270 7.050.052 7.060.484