Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 178.739 121.851 88.488 220.384 176.680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.209 5.737 431 657 4.513
1. Tiền 4.209 5.737 431 657 4.513
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52.800 50.100 46.820 62.820 62.820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52.800 50.100 46.820 62.820 62.820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.502 11.079 27.352 27.417 30.184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.947 217 32 17.437 22.127
2. Trả trước cho người bán 2.442 1.777 1.839 2.162 1.644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.601 18.214 34.530 19.035 18.780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.489 -9.129 -9.049 -11.217 -12.367
IV. Tổng hàng tồn kho 97.747 53.684 12.825 128.539 78.126
1. Hàng tồn kho 97.747 53.684 12.825 128.539 78.126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.482 1.250 1.060 952 1.037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147 165 140 134 155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 796 1.085 920 682 752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 539 0 0 135 130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67.267 67.110 65.312 62.183 63.946
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.226 37.632 36.456 35.340 38.360
1. Tài sản cố định hữu hình 35.867 37.295 36.142 35.048 38.091
- Nguyên giá 145.379 147.789 147.862 147.995 152.320
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.512 -110.494 -111.720 -112.946 -114.228
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 360 337 314 291 269
- Nguyên giá 454 454 454 454 454
- Giá trị hao mòn lũy kế -95 -117 -140 -163 -186
III. Bất động sản đầu tư 14.343 14.053 13.695 13.336 12.978
- Nguyên giá 31.557 31.557 31.557 31.557 31.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.214 -17.504 -17.862 -18.220 -18.579
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.891 4.937 4.937 3.531 2.519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.891 4.937 4.937 3.531 2.519
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.806 10.489 10.224 9.976 10.089
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.806 10.489 10.224 9.976 10.089
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246.006 188.961 153.800 282.567 240.626
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 106.355 50.535 17.180 143.711 91.731
I. Nợ ngắn hạn 104.275 48.455 15.100 141.620 89.631
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75.683 28.960 0 124.122 67.154
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.155 1.075 621 782 1.269
4. Người mua trả tiền trước 817 1.046 1 1 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.783 5.833 3.860 3.268 5.667
6. Phải trả người lao động 539 536 462 816 966
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 222 536 52 1.173 891
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.627 12.021 11.656 13.010 15.235
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1.552 -1.552 -1.552 -1.552 -1.552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.080 2.080 2.080 2.090 2.100
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.080 2.080 2.080 2.090 2.100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139.651 138.426 136.620 138.856 148.894
I. Vốn chủ sở hữu 139.651 138.426 136.620 138.856 148.894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126.500 126.500 126.500 126.500 126.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2.933 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.495 7.495 7.495 7.495 7.495
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.722 4.431 2.625 4.861 14.899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.323 1.351 0 0 4.886
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.399 3.079 2.625 4.861 10.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246.006 188.961 153.800 282.567 240.626