TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
178.739
|
121.851
|
88.488
|
220.384
|
176.680
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.209
|
5.737
|
431
|
657
|
4.513
|
1. Tiền
|
4.209
|
5.737
|
431
|
657
|
4.513
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52.800
|
50.100
|
46.820
|
62.820
|
62.820
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
52.800
|
50.100
|
46.820
|
62.820
|
62.820
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.502
|
11.079
|
27.352
|
27.417
|
30.184
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.947
|
217
|
32
|
17.437
|
22.127
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.442
|
1.777
|
1.839
|
2.162
|
1.644
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.601
|
18.214
|
34.530
|
19.035
|
18.780
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.489
|
-9.129
|
-9.049
|
-11.217
|
-12.367
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.747
|
53.684
|
12.825
|
128.539
|
78.126
|
1. Hàng tồn kho
|
97.747
|
53.684
|
12.825
|
128.539
|
78.126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.482
|
1.250
|
1.060
|
952
|
1.037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
147
|
165
|
140
|
134
|
155
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
796
|
1.085
|
920
|
682
|
752
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
539
|
0
|
0
|
135
|
130
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67.267
|
67.110
|
65.312
|
62.183
|
63.946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.226
|
37.632
|
36.456
|
35.340
|
38.360
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.867
|
37.295
|
36.142
|
35.048
|
38.091
|
- Nguyên giá
|
145.379
|
147.789
|
147.862
|
147.995
|
152.320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109.512
|
-110.494
|
-111.720
|
-112.946
|
-114.228
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
360
|
337
|
314
|
291
|
269
|
- Nguyên giá
|
454
|
454
|
454
|
454
|
454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95
|
-117
|
-140
|
-163
|
-186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14.343
|
14.053
|
13.695
|
13.336
|
12.978
|
- Nguyên giá
|
31.557
|
31.557
|
31.557
|
31.557
|
31.557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.214
|
-17.504
|
-17.862
|
-18.220
|
-18.579
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.891
|
4.937
|
4.937
|
3.531
|
2.519
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.891
|
4.937
|
4.937
|
3.531
|
2.519
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.806
|
10.489
|
10.224
|
9.976
|
10.089
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.806
|
10.489
|
10.224
|
9.976
|
10.089
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
246.006
|
188.961
|
153.800
|
282.567
|
240.626
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
106.355
|
50.535
|
17.180
|
143.711
|
91.731
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104.275
|
48.455
|
15.100
|
141.620
|
89.631
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
75.683
|
28.960
|
0
|
124.122
|
67.154
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.155
|
1.075
|
621
|
782
|
1.269
|
4. Người mua trả tiền trước
|
817
|
1.046
|
1
|
1
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.783
|
5.833
|
3.860
|
3.268
|
5.667
|
6. Phải trả người lao động
|
539
|
536
|
462
|
816
|
966
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
222
|
536
|
52
|
1.173
|
891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.627
|
12.021
|
11.656
|
13.010
|
15.235
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1.552
|
-1.552
|
-1.552
|
-1.552
|
-1.552
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.080
|
2.080
|
2.080
|
2.090
|
2.100
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.080
|
2.080
|
2.080
|
2.090
|
2.100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
139.651
|
138.426
|
136.620
|
138.856
|
148.894
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
139.651
|
138.426
|
136.620
|
138.856
|
148.894
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126.500
|
126.500
|
126.500
|
126.500
|
126.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.933
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.495
|
7.495
|
7.495
|
7.495
|
7.495
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.722
|
4.431
|
2.625
|
4.861
|
14.899
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.323
|
1.351
|
0
|
0
|
4.886
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.399
|
3.079
|
2.625
|
4.861
|
10.013
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
246.006
|
188.961
|
153.800
|
282.567
|
240.626
|