Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 280.372 78.295 55.730 161.556 123.423
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -133.406 -39.279 -172.749 -96.954 -14.528
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.482 -1.281 -1.171 -1.767 -1.669
4. Tiền chi trả lãi vay -1.066 -92 -121 -959 -326
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -350 -21 -1.085 -1.502
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -110.760 2.321 24.077 3.144 4.012
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 15.870 -19.698 -13.500 -2.488 -7.565
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.528 19.916 -107.754 61.447 101.844
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.628 -180 -90 -179
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.600 -5.200 -20.600 -46.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.300 8.480 4.600 7.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 633 217 801 236 225
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.705 3.497 -15.379 146 -38.954
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 80.494 4.776 138.134 91.819 11.715
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -130.133 -33.496 -14.775 -149.557 -78.789
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49.639 -28.720 123.359 -57.738 -67.074
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.594 -5.307 226 3.855 -4.184
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.209 5.737 431 657 4.513
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -66 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.737 431 657 4.513 329