Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.849 181.855 84.861 74.475 165.444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.849 181.855 84.861 74.475 165.444
4. Giá vốn hàng bán 109.769 174.886 85.443 64.047 145.697
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.080 6.969 -582 10.427 19.747
6. Doanh thu hoạt động tài chính 369 3.032 711 1.727 925
7. Chi phí tài chính 1.040 1.946 161 2.927 2.000
-Trong đó: Chi phí lãi vay 579 1.140 93 283 960
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.628 4.346 1.224 1.738 3.322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.518 2.255 1.372 5.328 2.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 263 1.453 -2.629 2.161 12.574
12. Thu nhập khác 1.706 299 1.209 2.974 1.142
13. Chi phí khác 221 302 386 1.908 1.200
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.486 -3 823 1.066 -58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.749 1.449 -1.806 3.227 12.516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 350 319 0 991 2.503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 350 319 0 991 2.503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.399 1.130 -1.806 2.236 10.013
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.399 1.130 -1.806 2.236 10.013