1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223.146
|
223.734
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
8
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
223.121
|
223.726
|
4. Giá vốn hàng bán
|
213.749
|
213.274
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.373
|
10.453
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
570
|
790
|
7. Chi phí tài chính
|
2.081
|
1.654
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.081
|
1.654
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-529
|
-224
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.089
|
8.001
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.927
|
4.219
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.683
|
-2.856
|
12. Thu nhập khác
|
5.288
|
3.122
|
13. Chi phí khác
|
18
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.270
|
3.108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-413
|
253
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
73
|
108
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
73
|
108
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-486
|
145
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-486
|
145
|