TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151.559
|
183.767
|
157.046
|
154.452
|
139.102
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.820
|
12.779
|
13.979
|
12.031
|
9.352
|
1. Tiền
|
13.820
|
12.779
|
13.979
|
12.031
|
9.352
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.388
|
59.133
|
48.147
|
41.808
|
35.218
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.276
|
48.135
|
35.425
|
29.225
|
22.099
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.054
|
681
|
1.270
|
540
|
1.102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.058
|
10.317
|
11.452
|
12.147
|
12.121
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-104
|
-104
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.119
|
109.326
|
94.284
|
98.822
|
93.437
|
1. Hàng tồn kho
|
95.119
|
109.326
|
94.284
|
100.614
|
93.540
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1.792
|
-104
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.232
|
2.529
|
636
|
1.791
|
1.095
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
554
|
326
|
452
|
512
|
791
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.668
|
2.184
|
184
|
1.232
|
248
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
19
|
0
|
47
|
56
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.085
|
51.498
|
47.708
|
48.943
|
47.550
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.143
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.143
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.196
|
36.574
|
36.625
|
37.911
|
36.775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.890
|
22.490
|
22.505
|
23.536
|
21.296
|
- Nguyên giá
|
43.117
|
43.702
|
45.929
|
48.221
|
48.221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.227
|
-21.212
|
-23.424
|
-24.686
|
-26.925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.306
|
14.084
|
14.120
|
14.375
|
15.479
|
- Nguyên giá
|
15.496
|
15.496
|
15.753
|
16.249
|
17.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.189
|
-1.411
|
-1.633
|
-1.875
|
-2.145
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.705
|
8.759
|
4.584
|
3.170
|
3.270
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.705
|
8.759
|
4.384
|
2.770
|
2.870
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
200
|
400
|
400
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.041
|
3.012
|
3.347
|
4.710
|
4.353
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.041
|
3.012
|
3.347
|
3.461
|
3.141
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.249
|
1.212
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
207.644
|
235.264
|
204.754
|
203.395
|
186.652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
134.095
|
167.386
|
140.338
|
140.493
|
117.000
|
I. Nợ ngắn hạn
|
133.897
|
167.038
|
140.038
|
140.078
|
116.584
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
97.927
|
126.232
|
113.849
|
109.122
|
84.623
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.788
|
32.522
|
21.362
|
26.115
|
24.978
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84
|
2
|
300
|
24
|
3
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.189
|
970
|
667
|
1.690
|
2.094
|
6. Phải trả người lao động
|
2.378
|
2.570
|
2.627
|
2.419
|
4.189
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
332
|
188
|
256
|
298
|
382
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.973
|
5.417
|
2.344
|
2.429
|
2.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-773
|
-864
|
-1.366
|
-2.019
|
-1.821
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
198
|
348
|
300
|
416
|
416
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
198
|
348
|
300
|
416
|
416
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73.548
|
67.879
|
64.416
|
62.902
|
69.652
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73.548
|
67.879
|
64.416
|
62.902
|
69.652
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.800
|
18.800
|
18.800
|
18.800
|
18.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28.535
|
28.535
|
28.535
|
28.535
|
28.535
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.828
|
16.328
|
16.328
|
16.328
|
16.328
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.386
|
3.216
|
-247
|
-1.761
|
4.990
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.789
|
2.611
|
340
|
-315
|
-2.010
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.596
|
605
|
-586
|
-1.447
|
6.999
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
207.644
|
235.264
|
204.754
|
203.395
|
186.652
|