I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
114.907
|
112.934
|
115.133
|
102.941
|
204.571
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45.446
|
40.313
|
30.403
|
32.239
|
42.589
|
- Khấu hao TSCĐ
|
48.564
|
48.178
|
49.213
|
49.822
|
72.877
|
- Các khoản dự phòng
|
164
|
124
|
66
|
59
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.013
|
-9.988
|
-19.902
|
-17.702
|
-30.287
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.726
|
1.999
|
1.025
|
59
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
160.353
|
153.247
|
145.536
|
135.179
|
247.160
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.563
|
-3.914
|
28.010
|
-3.696
|
5.773
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.226
|
-296
|
24
|
1.827
|
3.661
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.239
|
-10.048
|
-2.890
|
-28.545
|
-96
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.671
|
-4.080
|
-5.455
|
13.828
|
-4.543
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.726
|
-1.999
|
-1.025
|
-59
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22.415
|
-19.967
|
-21.595
|
-14.378
|
-29.348
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.417
|
-5.592
|
-5.551
|
-1.983
|
-14.770
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
121.066
|
107.351
|
137.053
|
102.173
|
207.836
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.705
|
-6.376
|
-29.434
|
-3.789
|
-21.378
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
145
|
0
|
410
|
0
|
1.850
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-129.000
|
0
|
-70.000
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
111.000
|
0
|
89.000
|
85.700
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-78.225
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.526
|
7.309
|
11.534
|
8.090
|
10.875
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
95.967
|
-206.293
|
71.510
|
20.001
|
-58.652
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28.629
|
26.421
|
13.888
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.715
|
-33.688
|
-29.961
|
-2.106
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68.981
|
-75.525
|
-70.620
|
-73.112
|
-81.418
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-77.067
|
-82.792
|
-86.693
|
-75.218
|
-81.418
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
139.966
|
-181.733
|
121.869
|
46.956
|
67.766
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95.185
|
235.144
|
53.410
|
174.579
|
221.534
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
0
|
0
|
-1
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
235.146
|
53.410
|
175.279
|
221.534
|
230.801
|