1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
350.194
|
391.558
|
259.425
|
261.979
|
302.420
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
350.194
|
391.558
|
259.425
|
261.979
|
302.420
|
4. Giá vốn hàng bán
|
226.045
|
272.447
|
152.470
|
137.853
|
173.398
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
124.149
|
119.112
|
106.955
|
124.126
|
129.022
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.993
|
14.377
|
10.962
|
11.836
|
14.712
|
7. Chi phí tài chính
|
2.005
|
5.252
|
61
|
1
|
1.637
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.999
|
1.026
|
59
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
226
|
2.699
|
5.093
|
5.039
|
5.891
|
9. Chi phí bán hàng
|
397
|
666
|
104
|
3.451
|
1.750
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.245
|
21.620
|
19.525
|
23.677
|
24.680
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
112.721
|
108.650
|
103.320
|
113.872
|
121.557
|
12. Thu nhập khác
|
254
|
410
|
69
|
8.592
|
4.612
|
13. Chi phí khác
|
41
|
0
|
299
|
6.175
|
1.525
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
213
|
410
|
-231
|
2.417
|
3.087
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112.934
|
109.060
|
103.089
|
116.289
|
124.644
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.667
|
21.389
|
19.427
|
21.829
|
22.446
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.667
|
21.389
|
19.427
|
21.829
|
22.446
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
90.267
|
87.671
|
83.663
|
94.460
|
102.198
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.559
|
2.126
|
-1.217
|
-804
|
1.334
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
87.708
|
85.545
|
84.880
|
95.264
|
100.865
|