I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117.179
|
32.474
|
31.467
|
29.513
|
27.797
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.925
|
4.397
|
10.220
|
728
|
2.880
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44.367
|
9.031
|
9.047
|
8.838
|
8.729
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
1.578
|
0
|
273
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
|
|
0
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.439
|
-4.634
|
-405
|
-8.110
|
-6.119
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
141.104
|
36.871
|
41.687
|
30.241
|
30.677
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.727
|
-11.360
|
-50.541
|
80.231
|
-16.424
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.837
|
184
|
0
|
0
|
-4.287
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.732
|
-24.906
|
19.373
|
-13.069
|
18.587
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.838
|
-6.465
|
2.364
|
2.178
|
2.541
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.660
|
-4.319
|
-16
|
-6.267
|
-11.304
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.031
|
-3.500
|
974
|
0
|
-2.402
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115.416
|
-13.495
|
13.841
|
93.314
|
17.389
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.720
|
-1.356
|
743
|
-3.788
|
-430
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.850
|
4.852
|
-4.852
|
4.920
|
-2.657
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.000
|
|
-87.230
|
2.230
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
89.410
|
7.661
|
12.339
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.760
|
2.983
|
1.730
|
3.071
|
7.260
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.110
|
6.479
|
-199
|
14.094
|
-3.487
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-81.041
|
-173
|
-123
|
-28
|
-123.535
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-81.041
|
-173
|
-123
|
-28
|
-123.535
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.264
|
-7.190
|
13.519
|
107.380
|
-109.633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
221.534
|
230.654
|
223.464
|
237.130
|
344.510
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
|
|
0
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
230.801
|
223.464
|
237.130
|
344.510
|
234.879
|