Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q3 2016 Q1 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 300.272 348.200 323.332 416.836 322.083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.543 13.697 90 14.027 41
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 284.729 334.504 323.242 402.809 322.042
4. Giá vốn hàng bán 213.079 252.521 239.424 311.078 250.225
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 71.650 81.982 83.818 91.731 71.817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 525 124 32 601 56
7. Chi phí tài chính 1.388 2.142 909 1.811 2.570
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.023 1.031 848 1.770 2.490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39.054 51.814 53.681 55.432 47.333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.324 14.389 16.677 16.173 16.146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.408 13.762 12.583 18.915 5.824
12. Thu nhập khác 195 456 488 460 368
13. Chi phí khác 3.229 0 0 7 119
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.035 456 488 453 249
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.374 14.218 13.071 19.368 6.073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2.844 0 3.874 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 2.844 0 3.874 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.374 11.374 13.071 15.494 6.073
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.374 11.374 13.071 15.494 6.073