1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.169.685
|
1.001.175
|
1.023.937
|
1.107.557
|
1.128.312
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
23
|
95
|
1
|
13
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.169.685
|
1.001.153
|
1.023.842
|
1.107.556
|
1.128.299
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.118.972
|
960.509
|
982.864
|
1.067.443
|
1.079.798
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.713
|
40.644
|
40.978
|
40.113
|
48.501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
697
|
606
|
657
|
692
|
630
|
7. Chi phí tài chính
|
3.203
|
2.313
|
2.058
|
3.012
|
2.917
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.750
|
2.427
|
2.389
|
2.647
|
2.531
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
48.530
|
30.396
|
33.787
|
30.692
|
41.013
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.339
|
6.350
|
4.662
|
8.370
|
5.564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.662
|
2.191
|
1.128
|
-1.269
|
-362
|
12. Thu nhập khác
|
8.804
|
3.668
|
4.585
|
6.152
|
5.931
|
13. Chi phí khác
|
397
|
294
|
181
|
13
|
-32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.407
|
3.373
|
4.404
|
6.139
|
5.962
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.745
|
5.565
|
5.531
|
4.870
|
5.600
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.705
|
1.394
|
1.355
|
1.385
|
1.706
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-177
|
|
0
|
4
|
-231
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.528
|
1.394
|
1.355
|
1.389
|
1.475
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.217
|
4.171
|
4.176
|
3.481
|
4.125
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
100
|
-530
|
-228
|
-181
|
-720
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.117
|
4.701
|
4.404
|
3.662
|
4.846
|