Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.169.685 1.001.175 1.023.937 1.107.557 1.128.312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23 95 1 13
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.169.685 1.001.153 1.023.842 1.107.556 1.128.299
4. Giá vốn hàng bán 1.118.972 960.509 982.864 1.067.443 1.079.798
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.713 40.644 40.978 40.113 48.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 697 606 657 692 630
7. Chi phí tài chính 3.203 2.313 2.058 3.012 2.917
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.750 2.427 2.389 2.647 2.531
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 48.530 30.396 33.787 30.692 41.013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.339 6.350 4.662 8.370 5.564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.662 2.191 1.128 -1.269 -362
12. Thu nhập khác 8.804 3.668 4.585 6.152 5.931
13. Chi phí khác 397 294 181 13 -32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.407 3.373 4.404 6.139 5.962
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.745 5.565 5.531 4.870 5.600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.705 1.394 1.355 1.385 1.706
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -177 0 4 -231
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.528 1.394 1.355 1.389 1.475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.217 4.171 4.176 3.481 4.125
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 100 -530 -228 -181 -720
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.117 4.701 4.404 3.662 4.846