Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q4 2020 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92.245 93.844 102.132 101.636 99.896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.709 13.763 12.133 2.100 1.823
1. Tiền 9.709 13.763 12.133 2.100 1.823
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.827 79.375 89.006 98.653 97.367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.976 8.577 9.660 9.468 10.068
2. Trả trước cho người bán 3.791 3.855 3.674 3.463 3.066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28.000 28.000 78.000 88.000 88.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49.165 44.245 2.974 6.464 6.133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.105 -5.302 -5.302 -8.742 -9.900
IV. Tổng hàng tồn kho 4 4 4 0 0
1. Hàng tồn kho 4 4 4 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 706 702 989 883 706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 286 181 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 705 702 702 702 704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 146.061 142.698 139.604 129.345 116.615
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 924 824 138.441 128.150 115.031
1. Tài sản cố định hữu hình 924 824 138.441 128.150 115.031
- Nguyên giá 8.613 8.613 289.240 283.055 282.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.689 -7.789 -150.799 -154.905 -167.818
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 143.974 140.711 0 0 0
- Nguyên giá 297.449 297.449 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -153.474 -156.738 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.163 1.163 1.163 1.163 1.572
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.163 1.163 1.163 1.163 1.572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 32 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 32 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238.306 236.541 241.736 230.981 216.512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.539 8.106 8.749 9.409 27.076
I. Nợ ngắn hạn 9.539 8.106 8.749 9.409 27.076
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.670 2.670 2.912 2.681 2.692
4. Người mua trả tiền trước 3 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.405 4.374 5.393 6.348 23.987
6. Phải trả người lao động 43 57 -1 56 100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25 52 0 41 49
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.394 953 445 283 248
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 228.767 228.436 232.987 221.572 189.436
I. Vốn chủ sở hữu 228.767 228.436 232.987 221.572 189.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245.390 245.390 245.390 245.390 245.390
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16.624 -16.955 -12.404 -23.819 -55.955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16.578 -16.578 -16.955 -16.955 -23.819
- LNST chưa phân phối kỳ này -46 -377 4.551 -6.864 -32.136
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238.306 236.541 241.736 230.981 216.512