1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
4.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
4.997
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.498
|
3.497
|
3.366
|
3.363
|
3.521
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
752
|
753
|
884
|
887
|
1.476
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
953
|
734
|
639
|
641
|
821
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
0
|
0
|
0
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
421
|
2.296
|
1.373
|
1.697
|
1.300
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.270
|
-809
|
149
|
-169
|
996
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
3.565
|
13. Chi phí khác
|
1.515
|
-859
|
0
|
164
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.515
|
859
|
0
|
-162
|
3.555
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-245
|
50
|
149
|
-331
|
4.551
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-245
|
50
|
149
|
-331
|
4.551
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-245
|
50
|
149
|
-331
|
4.551
|