Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 42.238 44.789 45.044 56.683 53.881
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -9.876 -15.485 -18.551 -17.276 -34.266
3. Tiền chi trả cho người lao động -18.430 -17.827 -15.252 -15.266 -15.260
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -8 0 0 -105
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -150 -1.075 -751 0 -644
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.920 333 120 1.743 10.884
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10.567 -12.591 -14.895 -10.299 -11.658
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.136 -1.864 -4.284 15.586 2.832
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.428 -1.503 -620 -69 -2.758
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 351 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -212.742 -23.814 -10.000 -40.800 -32.886
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 213.755 29.322 17.702 12.000 51.125
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -13.500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 334 651
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.064 4.004 7.083 -28.534 2.631
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 3.000 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -3.000 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.928 2.140 2.799 -12.948 5.463
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.584 2.660 4.802 17.788 4.917
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 2 11 77 6.087
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.660 4.802 7.612 4.917 16.467