Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.206 17.212 17.000 6.531 2.017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.206 17.212 17.000 6.531 2.017
4. Giá vốn hàng bán 41.730 15.126 13.725 14.298 13.799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.476 2.086 3.275 -7.767 -11.782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.489 3.121 2.967 6.740 7.925
7. Chi phí tài chính 8 2 14 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 14
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 142 6 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.662 11.406 5.787 9.488 8.550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.847 -6.208 441 -10.516 -12.408
12. Thu nhập khác 256 39 3 3.659
13. Chi phí khác 0 2.443 820 7 19.728
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 256 -2.404 -818 3.652 -19.728
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.590 -8.612 -377 -6.864 -32.136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.590 -8.612 -377 -6.864 -32.136
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.590 -8.612 -377 -6.864 -32.136