Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 916.167 925.439 904.905 830.351 808.733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.807 23.643 40.185 9.285 55.772
1. Tiền 13.807 23.643 12.185 9.285 55.772
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 0 28.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 640.800 642.800 592.200 590.500 559.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 640.800 642.800 592.200 590.500 559.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.980 107.155 148.811 99.643 92.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 271.436 263.671 256.580 227.442 225.315
2. Trả trước cho người bán 12.201 17.434 11.767 14.033 12.236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 1.100
6. Phải thu ngắn hạn khác 59.035 66.065 119.981 -235.336 90.171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -244.691 -240.014 -239.517 93.504 -236.336
IV. Tổng hàng tồn kho 120.108 120.511 93.019 104.402 78.548
1. Hàng tồn kho 120.108 120.511 93.019 104.402 78.548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.472 31.330 30.689 26.520 22.427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30.787 28.752 28.562 24.350 19.096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.897 1.790 1.339 1.347 2.543
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 788 788 788 824 788
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45.564 42.934 48.650 44.284 60.028
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.862 4.862 3.223 3.223 3.223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 200 200 200 200 200
5. Phải thu dài hạn khác 4.862 4.862 3.223 3.223 3.223
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200 -200 -200 -200 -200
II. Tài sản cố định 12.990 12.005 11.766 10.684 9.707
1. Tài sản cố định hữu hình 12.990 12.005 11.766 10.684 9.707
- Nguyên giá 36.280 36.280 37.027 36.164 36.164
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.290 -24.275 -25.261 -25.480 -26.457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.499 4.499 6.631 7.566 19.422
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.499 4.499 6.631 7.566 19.422
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.435 16.193 22.565 19.534 24.993
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 4.824 3.769 3.380
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 18.288 17.046 18.594 18.594 24.441
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -853 -853 -853 -2.829 -2.829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.690 5.291 4.385 3.278 2.683
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.969 1.995 1.625 1.255 1.031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.721 3.296 2.759 2.022 1.652
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 89 85 81 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 961.732 968.374 953.554 874.635 868.761
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 496.294 456.889 374.392 243.106 201.414
I. Nợ ngắn hạn 493.046 453.612 371.310 236.609 189.607
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.052 21.653 19.810 156 1.881
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.550 12.659 15.485 8.664 10.197
4. Người mua trả tiền trước 273.342 97.518 8.834 14.615 23.751
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28.225 42.299 41.533 13.544 21.252
6. Phải trả người lao động 1.781 1.882 3.038 1.376 1.175
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 98.988 99.499 69.668 69.695 48.008
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39.543 173.044 208.807 124.274 79.260
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.132 4.626 3.701 3.855 3.654
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 433 433 433 429 429
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.248 3.277 3.082 6.498 11.807
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 611 728 533 3.949 10.381
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 489 401 401 400 -722
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.148 2.148 2.148 2.148 2.148
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 465.438 511.484 579.162 631.529 667.347
I. Vốn chủ sở hữu 465.438 511.484 579.162 631.529 667.347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.151 400.151 400.151 400.151 400.151
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.013 -1.013 -1.013 -1.013 -1.013
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.572 22.572 22.572 22.400 22.400
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.638 83.922 146.837 209.941 245.755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70.226 -70.255 -71.867 142.365 144.419
- LNST chưa phân phối kỳ này 107.864 154.177 218.704 67.576 101.336
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.090 5.853 10.616 50 54
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 961.732 968.374 953.554 874.635 868.761