1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.137
|
87.912
|
97.030
|
51.042
|
128.117
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.137
|
87.912
|
97.030
|
51.042
|
128.117
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.634
|
27.125
|
36.468
|
16.910
|
55.712
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.503
|
60.787
|
60.563
|
34.131
|
72.405
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.984
|
14.790
|
15.851
|
15.560
|
16.000
|
7. Chi phí tài chính
|
327
|
404
|
432
|
413
|
3.749
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
327
|
404
|
432
|
413
|
413
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.487
|
4.911
|
5.539
|
1.964
|
1.028
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.363
|
5.928
|
5.378
|
1.215
|
5.950
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.311
|
64.333
|
65.064
|
46.098
|
77.678
|
12. Thu nhập khác
|
1.462
|
691
|
686
|
5.858
|
512
|
13. Chi phí khác
|
55
|
12
|
436
|
9
|
4.890
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.407
|
679
|
249
|
5.849
|
-4.378
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.718
|
65.012
|
65.314
|
51.947
|
73.300
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.643
|
9.995
|
10.075
|
5.375
|
13.126
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
290
|
469
|
519
|
299
|
536
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.933
|
10.463
|
10.594
|
5.674
|
13.662
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32.785
|
54.549
|
54.720
|
46.273
|
59.638
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-77
|
8
|
-139
|
-40
|
-4.890
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.862
|
54.541
|
54.859
|
46.313
|
64.528
|