Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.137 87.912 97.030 51.042 128.117
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.137 87.912 97.030 51.042 128.117
4. Giá vốn hàng bán 28.634 27.125 36.468 16.910 55.712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.503 60.787 60.563 34.131 72.405
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.984 14.790 15.851 15.560 16.000
7. Chi phí tài chính 327 404 432 413 3.749
-Trong đó: Chi phí lãi vay 327 404 432 413 413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.487 4.911 5.539 1.964 1.028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.363 5.928 5.378 1.215 5.950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.311 64.333 65.064 46.098 77.678
12. Thu nhập khác 1.462 691 686 5.858 512
13. Chi phí khác 55 12 436 9 4.890
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.407 679 249 5.849 -4.378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.718 65.012 65.314 51.947 73.300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.643 9.995 10.075 5.375 13.126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 290 469 519 299 536
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.933 10.463 10.594 5.674 13.662
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 32.785 54.549 54.720 46.273 59.638
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -77 8 -139 -40 -4.890
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 32.862 54.541 54.859 46.313 64.528