I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
63.590
|
51.947
|
73.300
|
80.974
|
42.940
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14.275
|
-15.594
|
-11.079
|
-8.236
|
-4.864
|
- Khấu hao TSCĐ
|
963
|
977
|
986
|
970
|
169
|
- Các khoản dự phòng
|
1.019
|
-4.677
|
-497
|
-1.732
|
1.525
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16.517
|
-12.405
|
-12.102
|
-7.488
|
-6.573
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
259
|
511
|
533
|
15
|
14
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49.315
|
36.354
|
62.221
|
72.737
|
38.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.653
|
-8.698
|
-47.211
|
9.855
|
7.794
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11.097
|
-403
|
27.491
|
-11.383
|
25.854
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-55.751
|
-45.672
|
-84.990
|
-86.942
|
-59.438
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.235
|
2.009
|
561
|
4.582
|
5.478
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-263
|
-548
|
-533
|
-15
|
1.140
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-787
|
-2.712
|
-8.595
|
-29.325
|
1.230
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
189
|
-189
|
0
|
-189
|
181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.688
|
-19.859
|
-51.057
|
-40.679
|
20.324
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.275
|
0
|
-2.879
|
-935
|
-10.880
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
141
|
-141
|
0
|
124
|
-124
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140.800
|
86.000
|
103.600
|
-470.300
|
-681.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
112.000
|
-88.000
|
-53.000
|
473.200
|
711.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
-6.903
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.242
|
1.668
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.976
|
15.875
|
20.248
|
5.789
|
4.993
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.958
|
14.977
|
69.637
|
7.878
|
17.885
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
50
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.887
|
14.895
|
28.419
|
3.455
|
84.975
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.329
|
-10.177
|
-30.457
|
-39
|
-76.819
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
558
|
4.719
|
-2.038
|
3.416
|
8.207
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.288
|
-164
|
16.542
|
-29.385
|
46.416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.520
|
23.807
|
23.643
|
38.741
|
9.356
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.807
|
23.643
|
40.185
|
9.356
|
55.772
|