Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 846.244 804.605 840.165 776.297 683.288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.648 64.735 79.071 37.163 29.381
1. Tiền 11.542 25.801 33.120 6.464 9.702
2. Các khoản tương đương tiền 19.106 38.933 45.951 30.698 19.679
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 142.000 72.000 72.000 72.000 92.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 142.000 72.000 72.000 72.000 92.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 671.825 663.741 687.366 662.531 556.689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102.528 129.898 128.114 101.721 119.103
2. Trả trước cho người bán 485 420 314 332 616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 571.394 536.005 561.967 563.507 439.999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.582 -2.582 -3.028 -3.028 -3.028
IV. Tổng hàng tồn kho 290 290 290 290 290
1. Hàng tồn kho 290 290 290 290 290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.481 3.839 1.438 4.313 4.927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.481 3.839 1.438 4.313 4.927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68.690 69.104 68.964 69.505 68.436
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.935 66.449 65.963 65.537 64.081
1. Tài sản cố định hữu hình 4.357 4.256 4.156 4.115 3.816
- Nguyên giá 16.261 16.261 16.261 16.321 16.321
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.904 -12.004 -12.105 -12.206 -12.505
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62.578 62.193 61.807 61.422 60.265
- Nguyên giá 71.766 71.766 71.766 71.766 71.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.188 -9.573 -9.959 -10.344 -11.501
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.370 2.356 2.720 3.772 4.218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.370 2.356 2.720 3.772 4.218
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 385 299 281 196 137
1. Chi phí trả trước dài hạn 385 299 281 196 137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 914.934 873.709 909.129 845.801 751.724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 640.457 595.421 628.384 564.958 476.287
I. Nợ ngắn hạn 640.457 595.421 628.384 564.958 476.287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50.997 44.927 30.841 17.458 17.058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 497 497 562 300 763
4. Người mua trả tiền trước 132.371 124.525 116.178 134.206 77.434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.250 2.485 1.928 1.025 2.568
6. Phải trả người lao động 0 0 0 90 9
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 348.317 317.309 374.390 315.551 277.858
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 9.341 9.341 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 105.386 105.128 94.856 87.916 98.796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 639 551 287 -929 1.802
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 274.477 278.288 280.745 280.843 275.436
I. Vốn chủ sở hữu 274.477 278.288 280.745 280.843 275.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 105 105 105 105 105
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.622 9.433 11.890 11.988 6.581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 11.890 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.622 9.433 11.890 98 6.581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 914.934 873.709 909.129 845.801 751.724