1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
603.749
|
487.080
|
377.829
|
479.911
|
388.808
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.981
|
2.123
|
1.684
|
4.649
|
3.885
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
598.768
|
484.957
|
376.145
|
475.262
|
384.923
|
4. Giá vốn hàng bán
|
576.960
|
466.147
|
362.055
|
457.445
|
369.978
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.808
|
18.809
|
14.090
|
17.818
|
14.945
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.303
|
14.910
|
12.098
|
9.301
|
5.398
|
7. Chi phí tài chính
|
291
|
27
|
90
|
60
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
291
|
27
|
90
|
60
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.644
|
23.269
|
19.440
|
16.431
|
16.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.176
|
10.424
|
6.657
|
10.628
|
3.816
|
12. Thu nhập khác
|
7.873
|
6.286
|
6.345
|
6.598
|
4.459
|
13. Chi phí khác
|
1.264
|
701
|
666
|
1.943
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.609
|
5.585
|
5.679
|
4.654
|
4.452
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.785
|
16.009
|
12.337
|
15.282
|
8.268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.603
|
4.012
|
2.578
|
3.392
|
1.687
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.603
|
4.012
|
2.578
|
3.392
|
1.687
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.183
|
11.997
|
9.759
|
11.890
|
6.581
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.183
|
11.997
|
9.759
|
11.890
|
6.581
|