Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8.814 11.660 728 1.787 10.612
2. Điều chỉnh cho các khoản 841 33.962 15.884 14.625 27.123
- Khấu hao TSCĐ 13.113 11.670 12.408 11.823 12.682
- Các khoản dự phòng 175 0 0 11.187
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23.216 -14.301 -18.487 -16.510 -14.171
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 10.944 36.419 21.963 19.311 17.425
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.973 45.623 16.612 16.412 37.735
- Tăng, giảm các khoản phải thu 155.948 194.518 -33.798 144.317 -156.275
- Tăng, giảm hàng tồn kho -115.623 -25.987 -17.953 27.718 88.486
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -153.757 -27.206 72.866 -81.920 37.368
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.507 -9.496 1.172 1.982 7.100
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -34.621 -37.461 -9.032 -5.975 -32.768
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.267 -13.133 -36.440 -1.639 -2.287
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.828 -16.872 -5.921 -13.976 -1.156
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -165.630 109.986 -12.494 86.920 -21.799
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26.933 -2.600 -8.045
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.709 -1.979 1.478 2.920 50
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.030 -13.896 0 -37.950 -90.574
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 143.530 1.987 116.309 35.296 132.836
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.795 6.299 16.501 2.698 3.045
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 153.003 -34.522 131.689 -5.081 45.357
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 398.375 258.296 184.821 323.155 719.016
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -379.188 -379.394 -272.869 -353.877 -764.944
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19.187 -121.098 -88.048 -30.722 -45.928
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.560 -45.634 31.147 51.117 -22.370
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101.303 107.863 62.229 93.375 141.771
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 107.863 62.229 93.375 144.492 119.401