I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8.814
|
11.660
|
728
|
1.787
|
10.612
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
841
|
33.962
|
15.884
|
14.625
|
27.123
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.113
|
11.670
|
12.408
|
11.823
|
12.682
|
- Các khoản dự phòng
|
|
175
|
0
|
0
|
11.187
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23.216
|
-14.301
|
-18.487
|
-16.510
|
-14.171
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.944
|
36.419
|
21.963
|
19.311
|
17.425
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.973
|
45.623
|
16.612
|
16.412
|
37.735
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
155.948
|
194.518
|
-33.798
|
144.317
|
-156.275
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-115.623
|
-25.987
|
-17.953
|
27.718
|
88.486
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-153.757
|
-27.206
|
72.866
|
-81.920
|
37.368
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.507
|
-9.496
|
1.172
|
1.982
|
7.100
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34.621
|
-37.461
|
-9.032
|
-5.975
|
-32.768
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.267
|
-13.133
|
-36.440
|
-1.639
|
-2.287
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.828
|
-16.872
|
-5.921
|
-13.976
|
-1.156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-165.630
|
109.986
|
-12.494
|
86.920
|
-21.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-26.933
|
-2.600
|
-8.045
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.709
|
-1.979
|
1.478
|
2.920
|
50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.030
|
-13.896
|
0
|
-37.950
|
-90.574
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
143.530
|
1.987
|
116.309
|
35.296
|
132.836
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.795
|
6.299
|
16.501
|
2.698
|
3.045
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
153.003
|
-34.522
|
131.689
|
-5.081
|
45.357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
398.375
|
258.296
|
184.821
|
323.155
|
719.016
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-379.188
|
-379.394
|
-272.869
|
-353.877
|
-764.944
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.187
|
-121.098
|
-88.048
|
-30.722
|
-45.928
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.560
|
-45.634
|
31.147
|
51.117
|
-22.370
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101.303
|
107.863
|
62.229
|
93.375
|
141.771
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
107.863
|
62.229
|
93.375
|
144.492
|
119.401
|