1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,713
|
415,392
|
164,879
|
337,992
|
493,655
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52,429
|
14,562
|
18,236
|
7,431
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53,284
|
400,830
|
146,643
|
330,561
|
493,655
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27,532
|
341,260
|
106,108
|
278,309
|
413,623
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25,752
|
59,571
|
40,535
|
52,252
|
80,032
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,935
|
17,458
|
15,786
|
13,855
|
14,125
|
7. Chi phí tài chính
|
22,595
|
18,626
|
21,963
|
19,311
|
17,425
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,944
|
4,897
|
21,963
|
19,311
|
17,425
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
694
|
7,551
|
972
|
5,778
|
8,072
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,841
|
37,144
|
32,159
|
36,166
|
38,879
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16,442
|
13,708
|
1,228
|
4,852
|
29,783
|
12. Thu nhập khác
|
9,246
|
643
|
578
|
656
|
70
|
13. Chi phí khác
|
1,619
|
2,777
|
1,078
|
3,721
|
19,242
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,628
|
-2,134
|
-500
|
-3,065
|
-19,171
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8,814
|
11,574
|
728
|
1,787
|
10,612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,998
|
164
|
565
|
2,616
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1,998
|
164
|
565
|
2,616
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8,814
|
9,576
|
564
|
1,222
|
7,996
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-626
|
28
|
482
|
239
|
238
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8,188
|
9,548
|
81
|
984
|
7,758
|