Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.727 28.861 62.484 118.555 126.694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.727 28.861 62.484 118.555 126.694
4. Giá vốn hàng bán 42.884 22.317 44.455 85.735 69.923
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.842 6.544 18.029 32.821 56.770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 711 564 618 183 -947
7. Chi phí tài chính 0 0 193
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.011 1.262 1.453 6.465 7.669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.903 6.767 6.493 6.957 31.759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.639 -921 10.701 19.582 16.203
12. Thu nhập khác 60 1 67 43 104
13. Chi phí khác 835 73 92 39 307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -775 -72 -25 4 -203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 864 -993 10.677 19.586 16.000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 298 0 0 9.512
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 298 0 0 9.512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 566 -993 10.677 19.586 6.488
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -30 0 -21 -6 -21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 596 -992 10.698 19.592 6.510