1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.727
|
28.861
|
62.484
|
118.555
|
126.694
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.727
|
28.861
|
62.484
|
118.555
|
126.694
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.884
|
22.317
|
44.455
|
85.735
|
69.923
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.842
|
6.544
|
18.029
|
32.821
|
56.770
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
711
|
564
|
618
|
183
|
-947
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.011
|
1.262
|
1.453
|
6.465
|
7.669
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.903
|
6.767
|
6.493
|
6.957
|
31.759
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.639
|
-921
|
10.701
|
19.582
|
16.203
|
12. Thu nhập khác
|
60
|
1
|
67
|
43
|
104
|
13. Chi phí khác
|
835
|
73
|
92
|
39
|
307
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-775
|
-72
|
-25
|
4
|
-203
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
864
|
-993
|
10.677
|
19.586
|
16.000
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
298
|
|
0
|
0
|
9.512
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
298
|
|
0
|
0
|
9.512
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
566
|
-993
|
10.677
|
19.586
|
6.488
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-30
|
0
|
-21
|
-6
|
-21
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
596
|
-992
|
10.698
|
19.592
|
6.510
|