Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.341.060 2.424.341 2.505.731 2.378.282 2.369.594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173.546 26.767 71.181 25.743 169.252
1. Tiền 73.506 26.767 70.831 20.393 57.902
2. Các khoản tương đương tiền 100.040 0 350 5.350 111.350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 100.000 0 24.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 100.000 0 24.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.459.905 1.569.462 1.501.405 1.547.060 1.539.027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.075 109.446 111.705 164.684 245.849
2. Trả trước cho người bán 291.895 297.588 403.278 339.977 167.565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150.000 150.000 150.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 939.789 1.014.282 838.278 1.044.254 1.127.826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.855 -1.855 -1.855 -1.855 -2.212
IV. Tổng hàng tồn kho 670.560 730.655 774.315 759.769 627.883
1. Hàng tồn kho 677.434 730.655 778.609 766.643 633.881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.874 0 -4.294 -6.874 -5.998
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.049 97.457 58.830 45.710 8.631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.264 75.132 46.451 35.349 6.295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22.249 20.534 11.536 8.191 1.235
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12.536 1.790 843 2.169 1.101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.035.318 1.005.423 986.448 962.379 940.277
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 908.329 876.474 861.385 832.094 797.727
1. Tài sản cố định hữu hình 905.221 873.476 858.496 825.871 791.590
- Nguyên giá 2.036.515 2.038.479 2.057.160 2.057.758 2.057.926
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.131.294 -1.165.004 -1.198.664 -1.231.887 -1.266.336
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.108 2.998 2.888 2.888 2.888
- Nguyên giá 3.254 3.254 3.254 3.254 3.254
- Giá trị hao mòn lũy kế -146 -256 -366 -366 -366
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 3.334 3.249
- Nguyên giá 0 0 0 3.390 3.390
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -56 -141
III. Bất động sản đầu tư 31.241 30.711 30.711 30.182 30.711
- Nguyên giá 31.770 31.770 31.770 31.770 31.770
- Giá trị hao mòn lũy kế -530 -1.059 -1.059 -1.589 -1.059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43.345 47.732 47.732 54.278 63.902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43.345 47.732 47.732 54.278 63.902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.403 50.505 46.620 45.825 47.937
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.403 50.505 46.620 45.825 47.937
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.376.378 3.429.764 3.492.180 3.340.660 3.309.870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.500.825 2.557.739 2.583.950 2.414.722 2.398.356
I. Nợ ngắn hạn 1.318.152 1.380.908 1.541.362 1.341.470 1.380.033
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 611.907 827.796 982.864 830.818 833.196
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 358.099 346.791 362.197 331.252 284.979
4. Người mua trả tiền trước 29.183 13.307 7.290 5.384 2.299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.635 29.531 21.301 23.017 39.803
6. Phải trả người lao động 27.488 13.137 15.756 26.533 9.467
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.095 15.541 45.158 17.903 45.683
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 219.744 134.806 106.796 106.564 164.606
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.182.674 1.176.831 1.042.589 1.073.252 1.018.323
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.500 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.175.174 1.176.831 1.042.589 1.073.252 1.018.323
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 875.553 872.024 908.229 925.938 911.514
I. Vốn chủ sở hữu 870.288 866.962 903.370 921.282 907.061
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366.909 366.909 366.909 366.909 366.909
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.877 14.877 14.877 14.877 14.877
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 71.192 71.192 71.192 71.192 71.192
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417.209 413.884 450.287 468.197 453.976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 318.436 413.374 413.374 413.374 413.374
- LNST chưa phân phối kỳ này 98.773 509 36.913 54.823 40.601
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 101 101 106 107 107
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5.265 5.062 4.859 4.656 4.453
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 4.656 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 5.265 5.062 4.859 0 4.453
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.376.378 3.429.764 3.492.180 3.340.660 3.309.870