TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.341.060
|
2.424.341
|
2.505.731
|
2.378.282
|
2.369.594
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
173.546
|
26.767
|
71.181
|
25.743
|
169.252
|
1. Tiền
|
73.506
|
26.767
|
70.831
|
20.393
|
57.902
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.040
|
0
|
350
|
5.350
|
111.350
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
100.000
|
0
|
24.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
100.000
|
0
|
24.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.459.905
|
1.569.462
|
1.501.405
|
1.547.060
|
1.539.027
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80.075
|
109.446
|
111.705
|
164.684
|
245.849
|
2. Trả trước cho người bán
|
291.895
|
297.588
|
403.278
|
339.977
|
167.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
939.789
|
1.014.282
|
838.278
|
1.044.254
|
1.127.826
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.855
|
-1.855
|
-1.855
|
-1.855
|
-2.212
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
670.560
|
730.655
|
774.315
|
759.769
|
627.883
|
1. Hàng tồn kho
|
677.434
|
730.655
|
778.609
|
766.643
|
633.881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.874
|
0
|
-4.294
|
-6.874
|
-5.998
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.049
|
97.457
|
58.830
|
45.710
|
8.631
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.264
|
75.132
|
46.451
|
35.349
|
6.295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.249
|
20.534
|
11.536
|
8.191
|
1.235
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.536
|
1.790
|
843
|
2.169
|
1.101
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.035.318
|
1.005.423
|
986.448
|
962.379
|
940.277
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
908.329
|
876.474
|
861.385
|
832.094
|
797.727
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
905.221
|
873.476
|
858.496
|
825.871
|
791.590
|
- Nguyên giá
|
2.036.515
|
2.038.479
|
2.057.160
|
2.057.758
|
2.057.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.131.294
|
-1.165.004
|
-1.198.664
|
-1.231.887
|
-1.266.336
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.108
|
2.998
|
2.888
|
2.888
|
2.888
|
- Nguyên giá
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
3.254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146
|
-256
|
-366
|
-366
|
-366
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
3.334
|
3.249
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3.390
|
3.390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-56
|
-141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31.241
|
30.711
|
30.711
|
30.182
|
30.711
|
- Nguyên giá
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
31.770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530
|
-1.059
|
-1.059
|
-1.589
|
-1.059
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
43.345
|
47.732
|
47.732
|
54.278
|
63.902
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43.345
|
47.732
|
47.732
|
54.278
|
63.902
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52.403
|
50.505
|
46.620
|
45.825
|
47.937
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.403
|
50.505
|
46.620
|
45.825
|
47.937
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.376.378
|
3.429.764
|
3.492.180
|
3.340.660
|
3.309.870
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.500.825
|
2.557.739
|
2.583.950
|
2.414.722
|
2.398.356
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.318.152
|
1.380.908
|
1.541.362
|
1.341.470
|
1.380.033
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
611.907
|
827.796
|
982.864
|
830.818
|
833.196
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
358.099
|
346.791
|
362.197
|
331.252
|
284.979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.183
|
13.307
|
7.290
|
5.384
|
2.299
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.635
|
29.531
|
21.301
|
23.017
|
39.803
|
6. Phải trả người lao động
|
27.488
|
13.137
|
15.756
|
26.533
|
9.467
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.095
|
15.541
|
45.158
|
17.903
|
45.683
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
219.744
|
134.806
|
106.796
|
106.564
|
164.606
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.182.674
|
1.176.831
|
1.042.589
|
1.073.252
|
1.018.323
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.175.174
|
1.176.831
|
1.042.589
|
1.073.252
|
1.018.323
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
875.553
|
872.024
|
908.229
|
925.938
|
911.514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
870.288
|
866.962
|
903.370
|
921.282
|
907.061
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366.909
|
366.909
|
366.909
|
366.909
|
366.909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.877
|
14.877
|
14.877
|
14.877
|
14.877
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
71.192
|
71.192
|
71.192
|
71.192
|
71.192
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
417.209
|
413.884
|
450.287
|
468.197
|
453.976
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
318.436
|
413.374
|
413.374
|
413.374
|
413.374
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
98.773
|
509
|
36.913
|
54.823
|
40.601
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
101
|
101
|
106
|
107
|
107
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5.265
|
5.062
|
4.859
|
4.656
|
4.453
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
4.656
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
5.265
|
5.062
|
4.859
|
0
|
4.453
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.376.378
|
3.429.764
|
3.492.180
|
3.340.660
|
3.309.870
|