1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
383.092
|
497.608
|
604.410
|
519.617
|
318.876
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26.102
|
0
|
63.402
|
82.814
|
23.999
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
356.990
|
497.608
|
541.008
|
436.803
|
294.876
|
4. Giá vốn hàng bán
|
283.898
|
412.194
|
442.468
|
386.806
|
223.459
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.092
|
85.413
|
98.540
|
49.997
|
71.418
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.950
|
51.399
|
26.776
|
36.844
|
26.074
|
7. Chi phí tài chính
|
49.610
|
54.371
|
51.915
|
51.823
|
43.643
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.557
|
50.893
|
48.638
|
48.233
|
40.900
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.158
|
21.100
|
26.488
|
19.420
|
16.146
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.637
|
16.044
|
20.786
|
22.795
|
14.918
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
637
|
45.298
|
26.128
|
-7.197
|
22.784
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.562
|
0
|
723
|
12
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.761
|
2.305
|
639
|
658
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-199
|
-2.305
|
84
|
-646
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
637
|
45.099
|
23.823
|
-7.113
|
22.138
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
127
|
8.691
|
5.911
|
7.109
|
4.428
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
127
|
8.691
|
5.911
|
7.109
|
4.428
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
509
|
36.408
|
17.912
|
-14.221
|
17.711
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
5
|
2
|
0
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
509
|
36.403
|
17.910
|
-14.221
|
17.708
|