I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
637
|
45.099
|
23.823
|
-7.113
|
22.138
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66.932
|
42.342
|
7.607
|
101.764
|
48.602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
34.146
|
34.437
|
32.735
|
34.673
|
30.376
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.874
|
4.294
|
2.580
|
-518
|
656
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
264
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.950
|
-50.467
|
-27.708
|
-35.888
|
-26.074
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
49.610
|
54.078
|
0
|
103.234
|
43.643
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67.569
|
87.441
|
31.430
|
94.652
|
70.740
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
272.286
|
-446.429
|
-121.564
|
263.304
|
-3.119
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-53.221
|
-47.954
|
11.966
|
132.750
|
57.645
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-130.515
|
-13.269
|
32.907
|
-18.677
|
-199.131
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-70.970
|
32.566
|
11.897
|
26.942
|
-16.317
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-100.000
|
100.000
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-76.111
|
-21.276
|
-75.893
|
-23.828
|
-67.458
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
-16.924
|
-9.025
|
-2.694
|
-500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.538
|
-525.846
|
-18.281
|
472.448
|
-158.139
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.890
|
-15.051
|
-8.574
|
-34.607
|
-9.624
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.136
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-479.500
|
-35.900
|
-32.527
|
-889.115
|
-342.414
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
111.700
|
591.852
|
111.309
|
576.294
|
274.630
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.956
|
11.982
|
27.094
|
74.265
|
70.777
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-369.733
|
554.019
|
97.301
|
-273.164
|
-6.631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
444.241
|
341.897
|
455.000
|
334.166
|
376.090
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-229.873
|
-325.350
|
-579.764
|
-390.025
|
-352.063
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-306
|
306
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
214.368
|
16.241
|
-124.458
|
-55.858
|
24.027
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-146.827
|
44.414
|
-45.438
|
143.426
|
-140.743
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
173.594
|
26.767
|
71.181
|
25.743
|
169.252
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
83
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.767
|
71.181
|
25.743
|
169.252
|
28.509
|