Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 637 45.099 23.823 -7.113 22.138
2. Điều chỉnh cho các khoản 66.932 42.342 7.607 101.764 48.602
- Khấu hao TSCĐ 34.146 34.437 32.735 34.673 30.376
- Các khoản dự phòng -6.874 4.294 2.580 -518 656
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 264
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.950 -50.467 -27.708 -35.888 -26.074
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 49.610 54.078 0 103.234 43.643
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67.569 87.441 31.430 94.652 70.740
- Tăng, giảm các khoản phải thu 272.286 -446.429 -121.564 263.304 -3.119
- Tăng, giảm hàng tồn kho -53.221 -47.954 11.966 132.750 57.645
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -130.515 -13.269 32.907 -18.677 -199.131
- Tăng giảm chi phí trả trước -70.970 32.566 11.897 26.942 -16.317
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -100.000 100.000 0
- Tiền lãi vay phải trả -76.111 -21.276 -75.893 -23.828 -67.458
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -16.924 -9.025 -2.694 -500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.538 -525.846 -18.281 472.448 -158.139
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.890 -15.051 -8.574 -34.607 -9.624
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.136 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -479.500 -35.900 -32.527 -889.115 -342.414
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 111.700 591.852 111.309 576.294 274.630
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.956 11.982 27.094 74.265 70.777
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -369.733 554.019 97.301 -273.164 -6.631
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 444.241 341.897 455.000 334.166 376.090
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -229.873 -325.350 -579.764 -390.025 -352.063
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -306 306 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 214.368 16.241 -124.458 -55.858 24.027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -146.827 44.414 -45.438 143.426 -140.743
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 173.594 26.767 71.181 25.743 169.252
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 83
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.767 71.181 25.743 169.252 28.509