Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 280.953 350.960 369.546 553.076 325.342
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -72.009 -310.967 -358.807 -427.559 -433.699
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.003 -71.668 -12.480 -40.025 -48.139
4. Tiền chi trả lãi vay -4.826 -5.663 -15.648 2.426 -49.152
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.462 31 -1.100 1.070 -24.190
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 104.839 -94.575 11.867 -5.561 115.261
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -27.656 -16.012 -21.625 -35.036 -19.366
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 274.835 -147.894 -28.247 48.391 -133.943
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.031 -112.140 -6.082 -94.832 -40.552
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.273 -2.273
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.386.023
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 461.024
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -147.000 -805.400 952.400
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.546 4.323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.031 -259.140 -809.209 -63.158 -36.229
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -40.000 40.000
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 540.117 1.082.325 411.645 508.676
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -187.428 -245.502 -271.328 -335.265 -324.685
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -72.045 192 -226
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -227.428 262.569 811.189 76.254 183.991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 40.376 -144.465 -26.268 61.488 13.819
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 154.591 194.968 50.503 24.235 85.722
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 194.968 50.503 24.235 85.722 99.541