I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.294.893
|
1.406.090
|
1.516.110
|
1.516.110
|
1.554.536
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-141.750
|
-245.626
|
-88.251
|
-88.251
|
-1.169.341
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-79.904
|
-88.508
|
-90.116
|
-90.116
|
-125.177
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-29.406
|
-34.584
|
-28.340
|
-28.340
|
-23.711
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-50.293
|
-50.438
|
-38.931
|
-38.931
|
-5.462
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
183.590
|
182.564
|
85.372
|
85.372
|
16.570
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-115.625
|
-64.256
|
-78.965
|
-78.965
|
-100.329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.061.504
|
1.105.243
|
1.276.878
|
1.276.878
|
147.085
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236.280
|
-126.848
|
-44.445
|
-44.445
|
-220.085
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
-1.386.023
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
461.024
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
|
0
|
6.546
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-236.280
|
-126.848
|
-44.445
|
-44.445
|
-1.138.538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
100
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152.523
|
258.264
|
224.266
|
224.266
|
2.034.087
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.018.420
|
-1.205.678
|
-1.349.118
|
-1.349.118
|
-1.039.523
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.160
|
-42.220
|
-91.727
|
-91.727
|
-72.080
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-886.057
|
-989.634
|
-1.216.579
|
-1.216.579
|
922.584
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60.833
|
-11.239
|
15.854
|
15.854
|
-68.869
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
149.245
|
74.014
|
62.430
|
62.340
|
154.591
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.411
|
62.775
|
78.285
|
78.285
|
85.722
|