Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.294.893 1.406.090 1.516.110 1.516.110 1.554.536
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -141.750 -245.626 -88.251 -88.251 -1.169.341
3. Tiền chi trả cho người lao động -79.904 -88.508 -90.116 -90.116 -125.177
4. Tiền chi trả lãi vay -29.406 -34.584 -28.340 -28.340 -23.711
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -50.293 -50.438 -38.931 -38.931 -5.462
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 183.590 182.564 85.372 85.372 16.570
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -115.625 -64.256 -78.965 -78.965 -100.329
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.061.504 1.105.243 1.276.878 1.276.878 147.085
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -236.280 -126.848 -44.445 -44.445 -220.085
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -1.386.023
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 461.024
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 6.546
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -236.280 -126.848 -44.445 -44.445 -1.138.538
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 152.523 258.264 224.266 224.266 2.034.087
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.018.420 -1.205.678 -1.349.118 -1.349.118 -1.039.523
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.160 -42.220 -91.727 -91.727 -72.080
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -886.057 -989.634 -1.216.579 -1.216.579 922.584
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -60.833 -11.239 15.854 15.854 -68.869
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 149.245 74.014 62.430 62.340 154.591
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88.411 62.775 78.285 78.285 85.722