1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.581.182
|
1.351.623
|
1.511.913
|
2.065.191
|
2.004.727
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
113.121
|
53.470
|
75.990
|
43.650
|
172.319
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.468.061
|
1.298.153
|
1.435.923
|
2.021.541
|
1.832.409
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.182.580
|
1.090.259
|
1.200.368
|
1.679.198
|
1.525.366
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
285.481
|
207.894
|
235.555
|
342.344
|
307.043
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
973
|
90
|
15.800
|
99.033
|
124.969
|
7. Chi phí tài chính
|
29.225
|
16.410
|
57.651
|
182.027
|
207.719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.343
|
15.878
|
50.927
|
161.718
|
193.322
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.548
|
6.880
|
27.774
|
75.182
|
83.166
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.962
|
43.987
|
54.061
|
60.094
|
76.262
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
203.719
|
140.707
|
111.869
|
124.074
|
64.866
|
12. Thu nhập khác
|
2.381
|
4.482
|
8.943
|
104
|
1.149
|
13. Chi phí khác
|
54
|
5
|
3.311
|
165
|
3.569
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.327
|
4.477
|
5.633
|
-62
|
-2.419
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
206.046
|
145.184
|
117.502
|
124.012
|
62.447
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41.386
|
29.605
|
23.922
|
25.239
|
21.839
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
41.386
|
29.605
|
23.922
|
25.239
|
21.839
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
164.660
|
115.580
|
93.580
|
98.773
|
40.608
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
2
|
7
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
164.660
|
115.580
|
93.580
|
98.771
|
40.601
|