Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 206.046 151.056 118.386 124.012 62.447
2. Điều chỉnh cho các khoản 151.804 143.925 157.992 224.840 218.645
- Khấu hao TSCĐ 123.665 128.243 113.089 145.804 135.991
- Các khoản dự phòng 2.154 37 4.476 -90 -518
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 72 93 264
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.431 -1.216 -10.497 -99.033 -124.014
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 28.343 16.768 50.924 178.159 206.922
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 357.850 294.980 276.378 348.853 281.092
- Tăng, giảm các khoản phải thu 47.049 -15.386 -23.991 -508.242 -32.403
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22.890 -18.672 11.558 -171.787 43.542
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.512 37.655 9.355 115.430 -129.554
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.659 -4.380 -5.098 -36.986 436
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -28.140 -16.492 -48.419 -144.543 -197.109
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38.931 -31.641 -5.462 -24.544 -29.144
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 7.201 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14.972 -5.581 -12.128 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 282.113 247.685 202.193 -421.820 -63.142
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31.408 -148.685 -278.773 -257.888 -72.122
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.709 0 0 1.136
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -66.000 -991.900 -1.294.369 -1.437.042
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 66.000 1.335.370 1.391.154
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 906 599 12.316 25.634 125.296
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28.793 -214.086 -1.192.357 -191.253 8.423
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 100 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.203.656 1.029.310 2.044.531 2.038.781 1.575.304
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.349.118 -932.285 -1.049.968 -1.337.885 -1.525.011
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -91.466 -54.838 -73.369 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -236.928 42.187 921.295 700.896 50.293
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.392 75.786 -68.869 87.824 -4.426
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62.430 78.804 154.591 85.722 173.594
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -19 1 83
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78.804 154.591 85.722 173.546 169.252