Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 192.589 277.349 230.894 153.393 82.541
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -110.211 -222.620 -277.274 -102.043 -42.475
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.258 -8.435 -6.275 -4.161 -2.554
4. Tiền chi trả lãi vay -26.304 -25.368 -23.239 -21.695 -3.458
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.704 -5.287 -1.913 -2.149 -791
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.636 24.952 74.782 8.556 6.420
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17.459 -106.909 -46.410 -11.175 -2.341
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.288 -66.317 -49.434 20.725 37.342
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -133.392 -23.825 -2.576 -13.839 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7.770 95.830 37.590 52.080 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 6 3 1.439 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -125.364 72.012 35.017 39.680 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 48.000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 369.245 230.689 338.324 96.873 30.108
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -333.999 -229.394 -310.552 -153.074 -69.017
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -19.513 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83.246 1.295 8.259 -56.202 -38.909
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.170 6.989 -6.158 4.203 -1.567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.709 2.879 9.868 3.710 3.761
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.879 9.868 3.710 7.913 2.194