TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
533.982
|
511.578
|
885.273
|
858.240
|
1.308.697
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.038
|
45.607
|
195.224
|
31.496
|
22.466
|
1. Tiền
|
23.038
|
30.607
|
187.224
|
24.968
|
16.366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
15.000
|
8.000
|
6.528
|
6.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
912
|
4.410
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1.289
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-377
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
4.410
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
183.945
|
231.887
|
381.949
|
298.532
|
343.570
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
182.492
|
204.961
|
250.078
|
186.154
|
244.870
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.847
|
25.297
|
98.635
|
79.189
|
39.495
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.066
|
19.377
|
52.018
|
54.158
|
110.010
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.460
|
-17.747
|
-18.782
|
-20.970
|
-50.805
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
308.406
|
233.813
|
306.804
|
518.287
|
930.533
|
1. Hàng tồn kho
|
308.600
|
233.972
|
306.992
|
518.580
|
931.008
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-194
|
-159
|
-188
|
-294
|
-476
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
594
|
271
|
1.295
|
9.014
|
7.719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
249
|
205
|
476
|
72
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
122
|
21
|
1.091
|
8.115
|
6.915
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
409
|
0
|
0
|
423
|
731
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125.224
|
110.755
|
96.421
|
319.367
|
369.177
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.391
|
2.461
|
2.536
|
3.457
|
3.457
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.391
|
2.461
|
2.536
|
3.457
|
3.457
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41.409
|
36.676
|
30.918
|
25.666
|
31.267
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39.196
|
35.619
|
30.849
|
25.626
|
31.254
|
- Nguyên giá
|
99.182
|
101.430
|
102.795
|
99.214
|
110.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.986
|
-65.811
|
-71.946
|
-73.588
|
-79.093
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.213
|
1.057
|
69
|
41
|
13
|
- Nguyên giá
|
3.336
|
3.336
|
450
|
450
|
450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.123
|
-2.279
|
-381
|
-409
|
-438
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.013
|
587
|
522
|
226.334
|
228.130
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
225.250
|
226.978
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.013
|
587
|
522
|
1.084
|
1.151
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.523
|
9.384
|
8.537
|
16.740
|
65.893
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.934
|
8.689
|
7.796
|
14.612
|
61.815
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
589
|
696
|
741
|
2.128
|
4.078
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
66.888
|
60.647
|
53.908
|
47.170
|
40.431
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
659.207
|
622.333
|
981.693
|
1.177.607
|
1.677.874
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
321.463
|
252.843
|
379.732
|
582.643
|
975.843
|
I. Nợ ngắn hạn
|
305.428
|
244.921
|
367.888
|
574.473
|
963.190
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
70.970
|
40.405
|
148.125
|
175.213
|
312.405
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87.185
|
70.802
|
62.675
|
196.605
|
184.737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42.030
|
24.809
|
37.806
|
13.917
|
19.865
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.444
|
14.821
|
4.871
|
3.907
|
40.331
|
6. Phải trả người lao động
|
926
|
2.287
|
5.628
|
4.857
|
5.704
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.564
|
4.184
|
30.089
|
2.283
|
5.092
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
80.352
|
83.547
|
73.573
|
166.544
|
369.870
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.697
|
1.817
|
1.916
|
5.115
|
20.367
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.260
|
2.249
|
3.205
|
6.033
|
4.820
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.036
|
7.922
|
11.844
|
8.170
|
12.653
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.829
|
3.768
|
3.768
|
3.768
|
3.768
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
797
|
797
|
797
|
792
|
412
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.060
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
9.998
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1.348
|
0
|
331
|
843
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.412
|
2.009
|
2.536
|
2.536
|
2.622
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
4.743
|
743
|
949
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
337.743
|
369.490
|
601.961
|
594.964
|
702.032
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
337.743
|
369.490
|
601.961
|
594.964
|
702.032
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
290.000
|
319.998
|
500.000
|
524.997
|
524.997
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.806
|
1.714
|
31.100
|
31.101
|
31.101
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.437
|
13.484
|
13.951
|
15.599
|
15.599
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.560
|
32.730
|
54.811
|
21.369
|
128.750
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.926
|
1.928
|
12.896
|
23.222
|
21.391
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.634
|
30.802
|
41.915
|
-1.853
|
107.359
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
940
|
1.564
|
2.099
|
1.898
|
1.585
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
659.207
|
622.333
|
981.693
|
1.177.607
|
1.677.874
|