TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
915.554
|
1.018.293
|
1.095.733
|
1.295.025
|
1.382.459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.814
|
19.383
|
18.369
|
22.474
|
39.146
|
1. Tiền
|
27.286
|
8.383
|
7.369
|
16.374
|
33.046
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.528
|
11.000
|
11.000
|
6.100
|
6.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.410
|
4.410
|
4.410
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.410
|
4.410
|
4.410
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
285.398
|
245.217
|
273.777
|
338.128
|
394.716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
164.553
|
134.427
|
162.788
|
246.713
|
274.261
|
2. Trả trước cho người bán
|
83.265
|
74.462
|
75.132
|
39.495
|
56.908
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58.551
|
56.048
|
55.577
|
110.109
|
114.289
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.970
|
-19.720
|
-19.720
|
-58.188
|
-50.741
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
564.023
|
732.235
|
776.453
|
922.614
|
943.321
|
1. Hàng tồn kho
|
564.316
|
732.529
|
776.747
|
923.090
|
943.797
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-294
|
-294
|
-294
|
-476
|
-476
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.319
|
21.458
|
22.724
|
7.399
|
866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.030
|
8
|
82
|
151
|
133
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.873
|
20.484
|
21.897
|
6.516
|
187
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
415
|
965
|
744
|
731
|
546
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315.914
|
336.181
|
342.720
|
369.099
|
368.194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.262
|
30.841
|
32.431
|
31.267
|
30.031
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24.229
|
30.814
|
32.411
|
31.254
|
30.026
|
- Nguyên giá
|
99.214
|
107.234
|
110.257
|
110.347
|
110.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.985
|
-76.420
|
-77.846
|
-79.093
|
-80.321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34
|
27
|
20
|
13
|
6
|
- Nguyên giá
|
450
|
450
|
450
|
450
|
450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-416
|
-423
|
-431
|
-438
|
-445
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
226.334
|
226.268
|
227.812
|
228.130
|
228.297
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
225.250
|
225.282
|
226.826
|
226.978
|
226.978
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.084
|
986
|
986
|
1.151
|
1.318
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.375
|
31.815
|
35.221
|
65.814
|
65.978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.755
|
29.225
|
32.028
|
61.736
|
60.944
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.620
|
2.591
|
3.192
|
4.078
|
5.034
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
45.485
|
43.800
|
43.800
|
40.431
|
40.431
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.231.468
|
1.354.474
|
1.438.454
|
1.664.124
|
1.750.652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
636.027
|
761.753
|
841.779
|
967.186
|
1.044.115
|
I. Nợ ngắn hạn
|
627.288
|
748.915
|
829.122
|
954.692
|
1.031.752
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
240.471
|
282.554
|
268.197
|
312.405
|
365.548
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95.650
|
175.002
|
182.991
|
181.616
|
156.486
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54.178
|
21.120
|
44.471
|
19.865
|
11.292
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.530
|
3.754
|
5.881
|
32.289
|
19.793
|
6. Phải trả người lao động
|
2.405
|
5.022
|
2.612
|
5.575
|
2.176
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.397
|
2.628
|
12.321
|
7.860
|
2.898
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
207.349
|
233.789
|
289.388
|
369.870
|
456.779
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.179
|
19.918
|
18.262
|
20.391
|
13.145
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.128
|
5.128
|
4.998
|
4.820
|
3.636
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.739
|
12.838
|
12.658
|
12.494
|
12.363
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.768
|
3.768
|
3.768
|
3.768
|
3.768
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
412
|
412
|
412
|
412
|
412
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
4.640
|
4.350
|
4.060
|
3.770
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
331
|
534
|
643
|
684
|
843
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.536
|
2.536
|
2.536
|
2.622
|
2.622
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.692
|
949
|
949
|
949
|
949
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
595.441
|
592.721
|
596.674
|
696.938
|
706.537
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
595.441
|
592.721
|
596.674
|
696.938
|
706.537
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
524.997
|
524.997
|
524.997
|
524.997
|
524.997
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.101
|
31.101
|
31.101
|
31.101
|
31.101
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.599
|
15.599
|
15.599
|
15.599
|
15.599
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.906
|
19.256
|
23.251
|
123.522
|
133.301
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.369
|
21.391
|
21.369
|
21.369
|
128.750
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
537
|
-2.134
|
1.882
|
102.153
|
4.551
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.838
|
1.767
|
1.726
|
1.719
|
1.539
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.231.468
|
1.354.474
|
1.438.454
|
1.664.124
|
1.750.652
|