Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 91.329 107.521 182.900 168.409 166.429
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -84.877 -76.746 -124.170 -121.176 -159.160
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.415 -10.110 -9.203 -12.623 -11.804
4. Tiền chi trả lãi vay -1.303 -1.282 -1.028 -561 -910
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -177 -66 -391 -4.163 -526
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 749 985 1.670 404 2.943
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -8.705 -7.134 -8.091 -31.403 -9.061
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.398 13.169 41.686 -1.112 -12.089
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -65 -121 -632 -1.188 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2.166 10.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.976 -1.976 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 599 168 312 134 188
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.510 237 9.686 -1.054 188
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 69.756 64.023 71.305 54.437 45.637
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60.808 -77.392 -90.687 -55.796 -31.014
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4.311 -1.600 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.948 -17.680 -20.982 -1.360 14.623
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.060 -4.274 30.390 -3.526 2.722
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.629 19.689 15.217 45.607 42.081
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.689 15.217 45.607 42.081 44.803