Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.580 -1.587 5.328 125.988 6.694
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.248 5.572 3.413 62.417 7.857
- Khấu hao TSCĐ 3.082 3.133 1.412 4.616 1.228
- Các khoản dự phòng 0 -1.627 377 38.651 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 659 -1.318 -481 2.048 -118
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.508 5.383 2.105 17.102 6.747
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.828 3.985 8.741 188.405 14.551
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26.263 14.924 -25.163 -85.073 -45.204
- Tăng, giảm hàng tồn kho -45.736 -168.244 -44.186 -146.343 -12.789
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26.365 94.693 85.192 45.886 42.864
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.696 -12.329 -2.996 -29.777 810
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1.289 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1.508 -7.871 -1.897 -16.753 -6.747
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.406 1.348 0 -76 -26.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -905 0 -130 -178 -1.174
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43.220 -73.495 19.560 -43.909 -33.682
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8.040 -528 -2.565 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -4.410
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.267 -619 102 172 118
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.281 -8.660 -427 -2.393 -4.292
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 117.184 119.052 138.755 154.313 124.230
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52.927 -71.329 -158.902 -103.906 -69.576
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 64.258 47.723 -20.147 50.407 54.654
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.318 -34.432 -1.014 4.105 16.680
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.496 53.814 19.383 18.369 22.466
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53.814 19.383 18.369 22.474 39.146