TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
315.605
|
310.116
|
311.611
|
310.508
|
310.481
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.745
|
2.369
|
1.918
|
3.941
|
3.257
|
1. Tiền
|
5.745
|
2.369
|
1.918
|
3.941
|
3.257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294.262
|
297.002
|
297.604
|
295.068
|
294.446
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
291.248
|
294.013
|
295.503
|
293.171
|
292.331
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.120
|
3.461
|
2.587
|
2.456
|
4.054
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
486
|
505
|
491
|
419
|
347
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-593
|
-977
|
-977
|
-977
|
-2.286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.866
|
9.354
|
11.085
|
11.226
|
11.108
|
1. Hàng tồn kho
|
13.866
|
9.354
|
11.085
|
11.226
|
11.108
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.732
|
1.391
|
1.004
|
274
|
1.670
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.732
|
1.380
|
858
|
187
|
1.570
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
78
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
11
|
68
|
86
|
101
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
443.363
|
436.542
|
433.069
|
426.486
|
427.050
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
443.261
|
435.349
|
427.440
|
419.535
|
419.173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
436.974
|
429.122
|
421.272
|
413.425
|
413.063
|
- Nguyên giá
|
1.068.720
|
1.068.136
|
1.068.136
|
1.068.136
|
1.068.136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-631.746
|
-639.014
|
-646.864
|
-654.711
|
-655.072
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.287
|
6.226
|
6.168
|
6.110
|
6.109
|
- Nguyên giá
|
9.667
|
9.667
|
9.667
|
9.667
|
9.667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.380
|
-3.441
|
-3.499
|
-3.558
|
-3.558
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
607
|
3.774
|
5.320
|
6.359
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
607
|
3.774
|
5.320
|
6.359
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
102
|
587
|
1.855
|
1.631
|
1.518
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
102
|
587
|
1.855
|
1.631
|
1.518
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
758.967
|
746.658
|
744.680
|
736.995
|
737.531
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.100.528
|
1.115.652
|
1.132.414
|
1.151.798
|
1.173.228
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.100.528
|
1.115.652
|
1.132.414
|
1.151.798
|
1.173.228
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
460.657
|
460.657
|
460.657
|
460.657
|
460.657
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.373
|
43.258
|
45.755
|
43.531
|
44.776
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66
|
36
|
186
|
36
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
476
|
77
|
5
|
16
|
175
|
6. Phải trả người lao động
|
1.618
|
1.681
|
1.678
|
2.213
|
459
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
678
|
1.073
|
277
|
476
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
589.312
|
609.239
|
623.033
|
645.042
|
666.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-341.560
|
-368.994
|
-387.734
|
-414.803
|
-435.697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-341.560
|
-368.994
|
-387.734
|
-414.803
|
-435.697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
272.236
|
272.236
|
272.236
|
272.236
|
272.236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76.737
|
76.737
|
76.737
|
76.737
|
76.737
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.694
|
22.694
|
22.694
|
22.694
|
22.694
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-713.228
|
-740.662
|
-759.402
|
-786.471
|
-807.365
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-688.821
|
-688.821
|
-688.821
|
-688.821
|
-787.754
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-24.407
|
-51.841
|
-70.581
|
-97.650
|
-19.612
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
758.967
|
746.658
|
744.680
|
736.995
|
737.531
|